0101848653 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Thành Công
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Dịch Vụ Thương Mại Thành Công | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH CONG TRADING SERVICES INVESTMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THATACO., LTD |
Mã số thuế | 0101848653 |
Địa chỉ |
Số 198, Phố Trần Quang Khải, Phường Hoàn Kiếm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Đặng Hải Châu
Ngoài ra Đặng Hải Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 939 369 |
Ngày hoạt động | 08/12/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế hệ thống điện điều khiển, điện tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị điều khiển, tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kiến trúc công trình; - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện điều khiển, điện tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế môi trường nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (không bao gồm việc lập, thẩm tra tổng mức đầu tư đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm việc đánh giá hiệu quả đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Kiểm soát chi phí xây dựng (không bao gồm việc kiểm soát chi phí xây dựng đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; - Đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và vật tư thiết bị phục vụ công nghiệp, xây dựng. |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà để bán và cho thuê. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng văn phòng để bán và cho thuê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật và san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán các thiết bị, phụ tùng ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán các thiết bị, phụ tùng xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng và vật tư thiết bị phục vụ công nghiệp, xây dựng. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển vật liệu xây dựng và vật tư thiết bị phục vụ công nghiệp, xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát Karaoke, quán bar, vũ trường). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế hệ thống điện điều khiển, điện tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế môi trường nước công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị điều khiển, tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thẩm tra thiết kiến trúc công trình; - Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế hệ thống điện điều khiển, điện tự động hóa công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế môi trường nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (không bao gồm việc lập, thẩm tra tổng mức đầu tư đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình (không bao gồm việc đánh giá hiệu quả đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; - Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; - Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; - Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; - Kiểm soát chi phí xây dựng (không bao gồm việc kiểm soát chi phí xây dựng đối với các dự án quan trọng quốc gia); - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng; - Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; - Đánh giá hồ sơ dự thầu; - Thiết kế công trình thủy lợi; - Thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi; - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình cầu đường; - Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng cơ bản. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn hỗ trợ phát triển doanh nghiệp; - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: - Hoạt động của các nhà tổ chức các sự kiện thể thao; - Hoạt động liên quan đến thúc đẩy các sự kiện thể thao; |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bao gồm cho thuê các phương tiện giải trí; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; |