0101932425 - Công Ty TNHH Hakita
Công Ty TNHH Hakita | |
---|---|
Tên quốc tế | HAKITA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAKITA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101932425 |
Địa chỉ |
Nhà 48, Ngõ 34, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Tân |
Điện thoại | 0243 564 050 |
Ngày hoạt động | 03/05/2006 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng Dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản ( trừ các loại khoáng sản Nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng trang trí nội, ngoại thất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi vừa và nhỏ Đầu tư xây dựng, xây lắp các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp, khu vui chơi, giải trí, thể dục thể thao; Thi công cầu đường |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) Kinh doanh các mặt hàng trang trí nội, ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị thi công công trình Kinh doanh vật tư thiết bị phục vụ xây dựng, máy thi công, dây chuyền công nghệ và thiết bị công nghiệp khác; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng Dịch vụ phục vụ khách du lịch ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |