0102205729 - Công Ty Cổ Phần Jiko Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Jiko Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | JIKO VIET NAM JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | JIKO CORP. |
Mã số thuế | 0102205729 |
Địa chỉ |
Ô 18 Lô 13 Khu Đô Thị Đền Lừ 1, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Sơn Hải |
Điện thoại | 0243 634 235 |
Ngày hoạt động | 03/04/2007 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến, đóng gói thực phẩm; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thiết bị vật tư nhà bếp; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất thiết bị liên lạc viễn thông |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất thiết bị, vật tư ngành nước; - Sản xuất thiết bị, vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất; - Sản xuất, mua bán thiết bị, vật tư giao thông vận tải; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: - Kinh doanh văn phòng phẩm; - Kinh doanh sách, thiết bị trường học; - Mua bán thiết bị, vật liệu trang trí nội thất, ngoại thất; - Mua bán thiết bị vật tư nhà bếp; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán thiết bị liên lạc viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Mua bán dụng cụ y tế; - Kinh doanh thiết bị văn phòng; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; - Mua bán thiết bị, vật tư ngành nước; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: vận tải hành khách và dịch vụ vận tải; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá, |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |