0102225186 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Điện Tử Quốc Tế Ebis
| Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Điện Tử Quốc Tế Ebis | |
|---|---|
| Tên quốc tế | EBIS INTERNATIONAL E-COMMERCE AND SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | EBIS CO., JSC |
| Mã số thuế | 0102225186 |
| Địa chỉ |
Số 91 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Mạnh Hà |
| Điện thoại | 0247 304 779 |
| Ngày hoạt động | 18/04/2007 |
| Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn Chi tiết: In ấn, thiết kế quảng cáo |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông (không bao gồm hoạt động đấu giá) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe buýt để đưa đón công nhân, học sinh theo lịch trình, giờ cố định, các điểm đỗ cố định để đón, trả khách. |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa... liên quan đến vận tải. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, internet - Dịch vụ nội dung thông tin trên mạng viễn thông, internet - Cung cấp giải pháp kỹ thuật viễn thông và công nghệ thông tin |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Đại lý cung cấp các thiết bị điện tử viễn thông - Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông, cung cấp nội dung hình ảnh và âm thanh trên mạng cố định và di động; - Dịch vụ chăm sóc khách hàng từ xa qua mạng cố định và di động; |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại, dịch vụ quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện tử, tin học, viễn thông |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành; - Kinh doanh lưu trú du lịch; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch; - Kinh doanh dịch vụ du lịch khác. (Theo Điều 38 Luật Du lịch số 44/2005/QH11) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tư vấn hoạt động tiếp thị, tư vấn thương mại, chăm sóc khách hàng |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |