0102329756 - Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Thiết Bị Ati
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Và Thiết Bị Ati | |
---|---|
Tên quốc tế | ATI SCIENTIFIC INSTRUMENT AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ATI., JSC |
Mã số thuế | 0102329756 |
Địa chỉ |
Số 9A, Tổ 20, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Việt |
Điện thoại | 0246 287 238 |
Ngày hoạt động | 25/07/2007 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho ngành in ấn; - Cung cấp các phụ kiện, thiết bị máy móc cho nhà máy sản xuất ôtô, xe máy; - Mua bán thiết bị máy móc công nghiệp, trang thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành nhựa, composite, ngành silacat; - Mua bán máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng, kinh doanh dịch vụ trực tuyến; - Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho các ngành hoá chất, y tế, may mặc; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị máy móc công nghiệp, trang thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành nhựa, composite, ngành silacat; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho ngành in ấn; - Cung cấp các phụ kiện, thiết bị máy móc cho nhà máy sản xuất ôtô, xe máy; - Mua bán thiết bị máy móc công nghiệp, trang thiết bị, vật liệu phục vụ ngành xây dựng, ngành nhựa, composite, ngành silacat; - Mua bán máy tính, phần mềm, thiết bị văn phòng, kinh doanh dịch vụ trực tuyến; - Mua bán hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Mua bán vật tư và trang thiết bị cho các ngành hoá chất, y tế, may mặc; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu uỷ thác trong các lĩnh vực ngành nghề đã đăng ký; - Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo kỹ thuật, bảo hành bảo trì, sửa chữa thiết bị; - Xuất nhập khẩu đồ gỗ, vật liệu xây dựng, nông sản, nông nghiệp, mây tre đan; - Kinh doanh dịch vụ trực tuyến; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đào tạo ngôn ngữ (không cấp chứng chỉ) (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Đào tạo trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật; - Đào tạo kỹ thuật; |