0102596529 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vijako Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Vijako Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIJAKO VIET NAM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIJAKO., JSC |
Mã số thuế | 0102596529 |
Địa chỉ |
Số 108 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Chiến |
Điện thoại | 0243 280 811 |
Ngày hoạt động | 02/01/2008 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất bảng tủ điện trung và hạ thế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng Sản xuất, chế biến nông lâm, thủy hải sản và khoáng sản (trừ lâm sản và khoáng sản nhà nước cấm) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa bảng, tủ điện trung và hạ thế |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện, điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông Bảo trì thiết bị và hệ thông: thang máy, chống sét, camera quan sát, phòng cháy nổ, kiểm soát vào ra |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện, điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông Lắp đặt thiết bị và hệ thông: thang máy, chống sét, camera quan sát, phòng cháy nổ, kiểm soát vào ra |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt các công trình: thủy lợi, thủy điện, nhiệt điện, cấp nước, thoát nước, xử lý nước, đường dây và trạm điện đến 35KV Xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng cơ sở, sân bay, bến cảng, dầu khí, hóa dầu, khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư, khu văn phòng, khu thương mại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt bản, tủ điện trung và hạ thế |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán xe ô tô và các loại phương tiện giao thông cơ giới khác (trừ bán buôn xe có động cơ đã qua sử dụng qua đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới, đầu tư, dịch vụ thương mại và đại diện thương nhân Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông, lâm, thủy hải sản và khoáng sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán bảng, tủ điện trung và hạ thế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện, điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông, phát thanh và truyền hình Tư vấn, buôn bán thiết bị và hệ thông: thang máy, chống sét, camera quan sát, phòng cháy nổ, kiểm soát vào ra |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu thô Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng, súng đạn, tem và tiền kim khí) Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Trông giữ xe ô tô và các loại phương tiện giao thông cơ giới khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Vận hành và kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, văn phòng, khu đô thị, khu công nghiệp, khu thương mại và khu du lịch (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ) - Lập dự án đầu tư (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực theo quy định của pháp luật và trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã ĐKKD) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và các loại phương tiện giao thông cơ giới khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị trong lĩnh vực: công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, tự động hóa, đo lường, điều khiển, máy tính, điện, điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông, phát thanh và truyền hình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trò chơi điện tử, khu vui chơi giải trí. |