0102759879 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dvn Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Dvn Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | DVN VIET NAM GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DVN VIET NAM GROUP.,JSC |
Mã số thuế | 0102759879 |
Địa chỉ |
Số 126 Lê Trọng Tấn, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Thị Thanh Huyền |
Ngày hoạt động | 26/05/2008 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất hàng nông nghiệp; |
0220 | Khai thác gỗ |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất hàng thủy hải sản; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: thu gom các loại phế liệu,rác thải công nghiệp, dân dụng (Trừ loại Nhà nước cấm); |
3830 | Tái chế phế liệu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất các sản phẩm được tái chế từ các loại phế liệu (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: San lấp mặt bằng các công trình dân dụng, công nghiệp, bến cảng, giao thông, thủy lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Lắp đặt hệ thống nước công trình; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh hàng nông lâm nghiệp; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh hàng thủy hải sản; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; - Mua bán máy móc thiết bị, vật tư hàng điện, điện lạnh, hàng tiêu dùng; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện tử, thiết bị tin học; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán máy móc, thiết bị,vật tư ngành công nghiệp, xây dựng, giao thông, thiết bị nội thất, vật liệu xây dựng Mua bán máy móc điện công trình; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán khoáng sản; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Mua bán hệ thống nước công trình; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí); |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thiết kế cấp thoát nước -môi trường các công trình xây dựng; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy máy tính (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |