0102796951 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Không
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Hàng Không | |
---|---|
Tên quốc tế | AEROSPACE ENGINEERING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AESC JSC., |
Mã số thuế | 0102796951 |
Địa chỉ |
Lô 43A, Khu Công Nghiệp Quang Minh, Xã Quang Minh, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Hải Đăng |
Điện thoại | 0438 185 930 |
Ngày hoạt động | 26/06/2008 |
Quản lý bởi | Sóc Sơn - Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: - Sửa chữa, cải tiến, bảo trì, bảo dưỡng các dụng cụ, thiết bị cơ khí, thủy lực, khí nén, động cơ, máy phát, máy nén, bơm, máy động lực, máy kéo công nghiệp, máy nâng hạ, cẩu, mô tơ, thiết bị điện, điện tử, điều khiển; - Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng, hiệu chuẩn thiết bị công nghiệp, thông tin điện tử, - Sửa chữa, bảo dưỡng, cải tiến các thiết bị chuyên dùng hàng không (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Sửa chữa, đại tu, cung ứng phụ tùng vật tư máy bay cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Chế tạo các dụng cụ, thiết bị cơ khí, thủy lực, khí nén, động cơ, máy phát, máy nén, bơm, máy động lực, máy kéo công nghiệp, máy nâng hạ, cẩu, mô tơ, thiết bị điện, điện tử, điều khiển; - Chế tạo các thiết bị chuyên dùng hàng không (không hoạt động kinh doanh tại cảng hàng không, sân bay và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Chế tạo phụ tùng vật tư máy bay cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế (không hoạt động kinh doanh tại cảng hàng không, sân bay và chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa, cải tiến, bảo trì, bảo dưỡng các dụng cụ, thiết bị cơ khí, thủy lực, khí nén, động cơ, máy phát, máy nén, bơm, máy động lực, máy kéo công nghiệp, máy nâng hạ, cẩu, mô tơ, thiết bị điện, điện tử, điều khiển; - Dịch vụ sửa chữa bảo dưỡng, hiệu chuẩn thiết bị công nghiệp, thông tin điện tử, - Sửa chữa, bảo dưỡng, cải tiến các thiết bị chuyên dùng hàng không (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); - Sửa chữa, đại tu, cung ứng phụ tùng vật tư máy bay cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: - Bán điện cho người sử dụng - Hoạt động của các trung gian hoặc đại lý điện |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công sở; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị, phương tiện giao thông vận tải; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý phân phối khí công nghiệp; - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; - Môi giới thương mại; - Đại diện bán hàng, nhà phân phối cho các sản phẩm trong ngành hàng không, sân bay tại Việt Nam; (trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán dầu bôi trơn, dầu thủy lực, mỡ công nghiệp, chất bôi trơn làm sạch, vật tư tiêu hao dùng trong công nghiệp; - Mua bán các dụng cụ, thiết bị cơ khí, thủy lực, khí nén, động cơ, máy phát, máy nén, bơm, máy động lực, máy kéo công nghiệp, máy nâng hạ, cẩu, mô tơ, thiết bị điện, điện tử, điều khiển; - Kinh doanh vật tư, thiết bị truyền dẫn; - Kinh doanh thiết bị vật tư trong lĩnh vực hàng không; - Kinh doanh hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) - Cung ứng phụ tùng vật tư máy bay cho các hãng hàng không trong nước và quốc tế (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí; vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường sắt; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng và theo tuyến cố định; - Dịch vụ vận tải đường bộ trong nước và quốc tế, dịch vụ xe taxi tải; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Dịch vụ vận tải đường biển; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ kho vận, kho ngoại quan; |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ kỹ thuật hàng không (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ, đường biển; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu và phát triển khoa học kỹ thuật, dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học kỹ thuật - công nghệ vào cuộc sống; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, văn phòng; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu thiết bị kỹ thuật Hàng không và các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề nhằm đào tạo nhân lực kỹ thuật trực tiếp trong sản xuất, dịch vụ có năng lực thực hành nghề tương xứng với trình độ đào tạo; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; |