0301483015 - Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ An Huy
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ An Huy | |
---|---|
Tên quốc tế | AN HUY SERVICE - TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN HUY COMPANY LTD |
Mã số thuế | 0301483015 |
Địa chỉ |
57-59 Ngô Thị Thu Minh, Phường Tân Sơn Hòa, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Đặng Anh Huy |
Điện thoại | 0283 990 740 |
Ngày hoạt động | 25/11/1998 |
Quản lý bởi | TP Hồ Chí Minh - Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm. Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc. Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất dược phẩm. Bán buôn trang thiết bị y tế, văc xin sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm. kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, thức ăn nuôi trồng thủy sản, nguyên vật liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Mua bán thuốc lá nội, nguyên phụ liệu ngành sản xuất thuốc lá. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. Xuất nập khẩu thức ăn và nguyên lệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm. Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm. Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc. Bán buôn nguyên phụ liệu sản xuất dược phẩm. Bán buôn trang thiết bị y tế, văc xin sinh phẩm, hóa chất xét nghiệm. kinh doanh xuất, nhập khẩu thuốc thú y, chế phẩm sinh học dùng trong thú y. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật liệu điện, nguyên vật liệu, thiết bị phụ tùng, kim khí điện máy, thiết bị văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất, công nghệ phẩm, nguyên liệu, thuốc thú y thủy sản. Bán buôn hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); bán buôn nguyên liệu, phụ gia thực phẩm. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành sản xuất thuốc lá, nguyên phụ liệu ngành sơn. Xuất nhập khẩu nguyên liệu, phụ gia thực phẩm. Xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu ngành sản xuất thuốc lá, nguyên phụ liệu ngành sơn. Bán buôn phụ liệu nhựa, xuất nhập khẩu phụ liệu nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán bách hóa (trừ bán buôn bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QDD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ,hàn phụ liệu nhựa (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Sang chiếc, đóng gói nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, thực phẩm phụ gia (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |