0103072567 - Công Ty TNHH Ufo Việt Nam
Công Ty TNHH Ufo Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | UFO VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UFO VIET NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0103072567 |
Địa chỉ |
P204, B10, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Thị Thu Trang |
Ngày hoạt động | 10/12/2008 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Kinh doanh thiết bị điện, đo lường, điều khiển, tự động hoá, thuỷ lực, khí nén, các loại bơm, máy phát điện, máy biến thế, cáp động lực, cáp điều khiển, cáp chống nhiễu, kim loại, kim loại màu, các sản phẩm điện trở đốt nóng, các loại vật tư thiết bị điện trung thế, hạ thế, cao thế; - Kinh doanh các thiết bị về an toàn lao động, chống cháy, chống nhiệt, thiết bị làm sạch vệ sinh công nghiệp (máy quét hút rác, chà sàn, phun nước áp lực cao), thiết bị chống sét, tiếp đất; - Kinh doanh các sản phẩm camera giám sát, thiết bị báo động báo cháy, chữa cháy, hệ thống kiểm soát vào ra, chấm công dùng thẻ, chuông cửa có hình, bộ đàm, intercom; - Kinh doanh thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hoá; - Buôn bán máy móc trang thiết bị y tế; - Kinh doanh, chế tạo, lắp ráp hệ thống tủ bảng điều khiển và bảo vệ cho trạm điện đến 220kv, tủ bảng điện trung thế, hạ thế, trạm trọn bộ phân phối và truyền tải; - Kinh doanh thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hoá; buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị văn phòng; - Mua bán hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp; - Bán buôn các thiết bị lọc, vật liệu lọc, các hệ thống làm lạnh, các giàn trao đổi nhiệt, hệ thống điều hòa trung tâm, các thiết bị và dịch vụ khoa học kỹ thuật về đo lường, kiểm nghiệm, phân tích , điều khiển trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, phòng thí nghiệm, môi trường, dân dụng và thực địa; - Buôn bán thủy lực, khí nén; - Bán buôn máy móc, thiết bị nhiết, thiết bị áp lực, hệ thống nồi hơi; - Bán buôn trang thiết bị tàu thủy, thiết bị ngành xăng dầu; - Kinh doanh các loại máy ủi, máy xúc, máy đào, máy san, máy cạp, xe lu, máy đóng cọc, máy ép nhổ cọc, máy khoan cọc nhồi, máy bơm bê tông, xe nâng, cần trục. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: - Sản xuất bánh kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự chi tiết: Sản xuất, chế biến mỳ ăn liền |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất bia, nước giải khát, nước khoáng có ga; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hoá chất - Sản xuất ga y học và công nghiệp vô cơ dạng lỏng hoặc nén : + Ga cơ bản, + Không khí nén hoặc lỏng, + Khí làm lạnh, + Ga công nghiệp hỗn hợp, + Ga trơ như các bon đi ôxít, + Ga phân lập. - Sản xuất thuốc nhuộm, chất nhuộm từ bất kì nguồn nào dưới dạng cơ bản hoặc chất cô đặc: + Sản xuất các nguyên tố hoá học, + Sản xuất axít vô cơ trừ axít nitơríc, + Sản xuất chất kiềm, dung dịch kiềm và các chất bazơ vô cơ khác trừ amoniac. + Sản xuất hợp chất hữu cơ khác. + Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản: + Axylic hidrocacbon, bão hoà hoặc chưa bão hoà, + Xylic hidrocacbon, bão hoà hoặc chưa bão hoà, + Rượu axylic và xylic, + Axit cacbonxylic đơn hoặc đa phân tử, bao gồm axit axetic, + Các hợp chất chức chứa oxy khác bao gồm andehyt, xeton, quặng quino và hợp chất ôxi đa chức hoặc lưỡng chức, + Glyxerin tổng hợp, + Hợp chất hữu cơ chức ni tơ, bao gồm amin, + Sự lên men đường, ngũ cốc hoặc những thứ tương tự để sản xuất ra rượu cồn và este, + Các hợp chất hữu cơ khác, bao gồm sản phẩm chưng cất từ gỗ (ví dụ than củi). - Sản xuất nước chưng cất; - Sản xuất các sản phẩm thơm tổng hợp; - Nung quặng sun-pít-sắt. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) chi tiết: Chế tạo máy móc thiết bị nhiệt, thiết bị áp lực, hệ thống nồi hơi; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí kết cấu thép, inox, tôn silíc, đồng; |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất máy tính và thiết bị máy tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất thiết bị bưu chính viễn thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Sản xuất hệ thống tủ bảng điều khiển và bảo vệ cho trạm điện đến 220kv, tủ bảng điện trung thế, hạ thế, trạm trọn bộ phân phối và truyền tải; |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: Sản xuất hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất thiết bị điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn như : + Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn, + Sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác, + Sản xuất phao cứu sinh, + Sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao), + Sản xuất quần áo amiăng (như bộ bảo vệ chống cháy), + Sản xuất mũ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác, + Sản xuất nút tai và nút chống ồn (cho bơi lội và bảo vệ tiếng ồn), + Sản xuất mặt nạ khí ga. - Sản xuất chổi, bàn chải bao gồm bàn chải là bộ phận của máy móc, bàn chải sàn cơ khí điều khiển bằng tay, giẻ lau, máy hút bụi lông, chổi vẽ, trục lăn, giấy thấm sơn, các loại chổi, bàn chải khác… - Sản xuất bàn chải giày, quần áo; - Sản xuất bút và bút chì các loại bằng cơ khí hoặc không; - Sản xuất lõi bút chì; - Sản xuất tem ghi số, tem gắn, ghi ngày, các thiết bị in ấn điều khiển bằng tay hoặc các tem rập nổi, các thiết bị in bằng tay, lõi mực in và ribbon máy tính; - Sản xuất găng tay; - Sản xuất ô, ô đi nắng, gậy đi bộ; - Sản xuất các nút, khóa ấn, khoá móc, khoá trượt; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các loại cân công nghiệp, cân điện tử và hệ thống cân tự động, cân tính tiền, cân siêu thị in nhãn mã vạch, cân vàng, cân phân tích, cân phân tích độ ẩm Sửa chữa các thiết bị về cân (Loadcell, đầu đọc và điều khiển ), các loại động cơ, máy bơm; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa các thiết bị điện, biến tần, khởi động mềm, bộ điều khiển lập trình PLC, bộ điều khiển nhiệt độ, máy phát điện, máy biến áp sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Thi công, lắp đặt các loại cân công nghiệp, cân điện tử và hệ thống cân tự động, cân tính tiền, cân siêu thị in nhãn mã vạch, cân vàng, cân phân tích, cân phân tích độ ẩm; Lắp đặt hệ thống thủy lực, khí nén |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. Lắp ráp hệ thống tủ bảng điều khiển và bảo vệ cho trạm điện đến 220kv, tủ bảng điện trung thế, hạ thế, trạm trọn bộ phân phối và truyền tải; Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị văn phòng, thiết bị bưu chính viễn thông lắp đặt hệ thống chiếu sáng dân dụng, công nghiệp Lắp đặt thiết bị bảo vệ, chống trộm, chống cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; - Đại lý kinh doanh các thiết bị về vật liệu điện máy khoan điện, máy cắt sắt, máy uốn tôn, máy chà nhám, máy mài, kìm cắt cáp, kìm ép đầu cốt, dụng cụ thít dây đai, thiết bị đột lỗ thanh cái, thiết bị uốn thanh cái. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn bánh kẹo, mỳ ăn liền |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn bia, nước giải khát, nước khoáng có ga; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Buôn bán máy tính và thiết bị máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị bưu chính viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) - Kinh doanh thiết bị điện, đo lường, điều khiển, tự động hoá, thuỷ lực, khí nén, các loại bơm, máy phát điện, máy biến thế, cáp động lực, cáp điều khiển, cáp chống nhiễu, kim loại, kim loại màu, các sản phẩm điện trở đốt nóng, các loại vật tư thiết bị điện trung thế, hạ thế, cao thế; - Kinh doanh các thiết bị về an toàn lao động, chống cháy, chống nhiệt, thiết bị làm sạch vệ sinh công nghiệp (máy quét hút rác, chà sàn, phun nước áp lực cao), thiết bị chống sét, tiếp đất; - Kinh doanh các sản phẩm camera giám sát, thiết bị báo động báo cháy, chữa cháy, hệ thống kiểm soát vào ra, chấm công dùng thẻ, chuông cửa có hình, bộ đàm, intercom; - Kinh doanh thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hoá; - Buôn bán máy móc trang thiết bị y tế; - Kinh doanh, chế tạo, lắp ráp hệ thống tủ bảng điều khiển và bảo vệ cho trạm điện đến 220kv, tủ bảng điện trung thế, hạ thế, trạm trọn bộ phân phối và truyền tải; - Kinh doanh thiết bị đo lường, điều khiển, tự động hoá; buôn bán thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, điện công nghiệp, thiết bị tin học, thiết bị văn phòng; - Mua bán hệ thống điện chiếu sáng dân dụng, công nghiệp; - Bán buôn các thiết bị lọc, vật liệu lọc, các hệ thống làm lạnh, các giàn trao đổi nhiệt, hệ thống điều hòa trung tâm, các thiết bị và dịch vụ khoa học kỹ thuật về đo lường, kiểm nghiệm, phân tích , điều khiển trong lĩnh vực công nghiệp sản xuất, phòng thí nghiệm, môi trường, dân dụng và thực địa; - Buôn bán thủy lực, khí nén; - Bán buôn máy móc, thiết bị nhiết, thiết bị áp lực, hệ thống nồi hơi; - Bán buôn trang thiết bị tàu thủy, thiết bị ngành xăng dầu; - Kinh doanh các loại máy ủi, máy xúc, máy đào, máy san, máy cạp, xe lu, máy đóng cọc, máy ép nhổ cọc, máy khoan cọc nhồi, máy bơm bê tông, xe nâng, cần trục. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn kim loại và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh hoá chất (trừ các loại Nhà nước cấm); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ bánh kẹo, mỳ ăn liền |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ bánh kẹo, mỳ ăn liền |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ dầu mỡ bôi trơn |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy tính và thiết bị máy tính, thiết bị bưu chính viễn thông |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hóa chât Bán lẻ kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Mua bán tên miền |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Cho thuê tên miền |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiêt kế website |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ cung cấp và tích hợp giải pháp cho công nghệ môi trường (bao gồm môi trường không khí và môi trường nước); Dịch vụ cung cấp giải pháp, tích hợp, lắp đặt hệ thống, chuyển giao công nghệ, chế tạo, lắp đặt các hệ thống đo lường và điều khiển tự động hoá đồng bộ trong công nghiệp: công nghệ thực phẩm và nước giải khát, công nghệ xử lý nước, công nghệ chế tạo máy, công nghệ lò hơi, công nghệ xi măng, công nghệ sản xuất thép, công nghệ sản xuất gạch ceramic và grannite, công nghệ chế biến thúc ăn gia súc, hệ thống điều hoà trung tâm toà nhà, các hệ thống điện trên tàu thuỷ; Dịch vụ cung câp và tích hợp giải pháp thiết bị chống sét, tiếp đất; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh./. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Sửa chữa máy vi tính và linh kiện máy tính |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành thiết bị bưu chính viễn thông |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết : Massage |