0101189496 - Công Ty TNHH Thương Mại, Vận Tải Và Du Lịch Quốc Tế Vitra
Công Ty TNHH Thương Mại, Vận Tải Và Du Lịch Quốc Tế Vitra | |
---|---|
Tên quốc tế | VITRA TRANSPORTATION, TRADING AND TRAVEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VITRA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101189496 |
Địa chỉ |
Số 11, Dãy D, Lô 15 Khu Đô Thị Định Công, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đức Trọng |
Điện thoại | 0243 577 201 |
Ngày hoạt động | 05/11/2001 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Giao nhận hàng hoá nội địa và quốc tế; - Dịch vụ đại lý và môi giới hàng hải; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị dùng cho cảng biển (bao gồm các loại cần trục chân đế kiểu quay và cần trục giàn); - Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; - Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim; - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng và khí đốt; - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị cân; - Sửa chữa máy tính có dòng điện hoặc không dòng điện; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Lắp đặt máy móc chuyên dụng; - Lắp đặt máy móc, thiết bị cho cảng biển (bao gồm các loại cần trục chân đế kiểu quay và cần trục giàn). - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; |
4541 | Bán mô tô, xe máy - Buôn bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên) - Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Buôn bán hàng tiêu dùng cho gia đình (không gồm dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Buôn bán thiết bị máy móc, thiết bị thí nghiệm, thiết bị dùng cho cảng biển. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Buôn bán các sản phẩm của ngành công nghiệp; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Buôn bán vật tư ngành ảnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ - Vận chuyển hàng hoá nội địa và quốc tế; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Giao nhận hàng hoá nội địa và quốc tế; - Dịch vụ đại lý và môi giới hàng hải; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu - Tư vấn đầu tư (không gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại - Hỗ trợ xúc tiến thương mại. |