0101513826 - Công Ty TNHH Khoa Trí
Công Ty TNHH Khoa Trí | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOA TRI COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KHOA TRI CO., LTD |
Mã số thuế | 0101513826 |
Địa chỉ |
Phòng 203-E5, Tập Thể Bách Khoa, Phường Bạch Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hồng Hải |
Điện thoại | 0246 269 598 |
Ngày hoạt động | 15/07/2004 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;Đào tạo tự vệ;Đào tạo về sự sống;Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;Dạy máy tính. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng tiêu dùng, văn phòng phẩm; - Sản xuất linh kiện, máy móc, thiết bị giáo dục, khoa học kỹ thuật, trang thiết bị y tế, thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị viễn thông, trang thiết bị văn phòng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa bảo hành, bảo trì thiết bị, linh kiện điện tử, tin học, điều khiển, đo lường; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: linh kiện điện tử, tin học, điều khiển, đo lường; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm tin học; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán linh kiện, máy móc, thiết bị giáo dục, khoa học kỹ thuật, trang thiết bị y tế, thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị viễn thông, trang thiết bị văn phòng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: sàn giao dịch thương mại điện tử |
5820 | Xuất bản phần mềm (Trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Không bao gồm hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp,thiết lập mạng xã hội |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động của phòng thí nghiệm của cảnh sát) |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về môi trường - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, y tế, công nghiệp, xây dựng, điện, điện tử, viễn thông và môi trường; - Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: tin học, điện tử, điều khiển, đo lường; - Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; - Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới và xúc tiến thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bào dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; - Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường; - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại;Đào tạo tự vệ;Đào tạo về sự sống;Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |