0101530388 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Toàn Cầu
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Toàn Cầu | |
---|---|
Tên quốc tế | TOAN CAU TRADING AND GENERAL SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOAN CAU TRADING & SERVICE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101530388 |
Địa chỉ |
Số 34/26, Phố Nguyên Hồng, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quốc Chiến |
Điện thoại | 0246 275 328 |
Ngày hoạt động | 06/09/2004 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị và dụng cụ y tế; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị - Chi tiết: Cung cấp dịch vụ lắp đặt, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa, bảo hành và cung cấp vật tư, hoá chất tiêu hao, phụ tùng thay thế cho các loại trang thiết bị khoa học kỹ thuật, trang thiết bị và dụng cụ y tế, trang thiết bị an toàn và trang thiết bị cứu hộ, cứu nạn; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động nổ bom, mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Trừ hoạt động dò mìn, nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị và dụng cụ y tế; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Kinh doanh các loại trang thiết bị khoa học kỹ thuật, trang thiết bị an toàn và trang thiết bị cứu hộ, cứu nạn; - Kinh doanh máy móc, thiết bị tổng hợp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đá grantit, đá hoa cương Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, vécni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Trừ các loại Nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đá grantit, đá hoa cương Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh vàng, súng đạn, tem và tiền kim khí) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ giá trị gia tăng qua mạng viễn thông hoặc internet; - Đại lý dịch vụ viễn thông |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính - Tư vấn các giải pháp công nghệ liên quan đến các loại trang thiết bị khoa học kỹ thuật, trang thiết bị và dụng cụ y tế, trang thiết bị an toàn và trang thiết bị cứu hộ, cứu nạn; - Lựa chọn và cung cấp các giải pháp công nghệ phục vụ cho các công việc liên quan đến việc hiệu chỉnh các loại trang thiết bị công nghệ cao; |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động tư vấn đầu tư; (Trừ tư vấn tài chính kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: khảo sát xây dựng lập thiết kế quy hoạch xây dựng thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng tư vấn giám sát thi công xây dựng kiểm định xây dựng tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình, giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình - Dịch vụ kiến trúc bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; Thiết kế kiến trúc cảnh quan; Thiết kế nội thất; Chỉ dẫn đặc điểm kỹ thuật kiến trúc công trình; Đánh giá kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận - Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu và khảo sát thị trường; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Môi giới chuyển giao công nghệ; |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |