0101582386 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Giang
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Giang | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH GIANG GENERAL TRADE AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH GIANG GETS.,JSC |
Mã số thuế | 0101582386 |
Địa chỉ |
Số 40A, Ngõ 15, Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Ba Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Thịnh |
Điện thoại | 0243 733 407 |
Ngày hoạt động | 06/12/2004 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa như: thiết bị đồ gia dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: - Sản xuất máy tính; |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện tử, điện máy, điện lạnh; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình giao thông thuỷ lợi; - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Buôn bán, dịch vụ hàng điện, điện tử, điện máy, điện lạnh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: - Buôn bán, dịch vụ máy tính; - Cung cấp phần cứng tin học; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Thương mại điện tử; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Dịch vụ vận chuyển hành khách; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, giải pháp mạng, và công nghệ thông tin; - Dịch vụ công nghệ thông tin gồm: + Tích hợp hệ thống, chạy thử, dịch vụ quản lý ứng dụng, cập nhật, bảo mật + Thiết kế, lưu trữ, duy trì trang thông tin điện tử. + Bảo hành, bảo trì, bảo đảm an toàn mạng và thông tin. + Cập nhật, tìm kiếm, lưu trữ, xử lý dữ liệu và khai thác cơ sở dữ liệu. - Dịch vụ phần mềm bao gồm: + Dịch vụ quản trị, bảo hành, bảo trì hoạt động của phần mềm và hệ thống thông tin; + Dịch vụ tư vấn, xây dựng dự án phần mềm; + Dịch vụ chuyển giao công nghệ phần mềm; + Dịch vụ tích hợp hệ thống; + Dịch vụ bảo đảm an toàn, an ninh cho sản phẩm phần mềm, hệ thống thông tin; + Dịch vụ phân phối, cung ứng sản phẩm phần mềm; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |