0104508422 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Shv
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Shv | |
---|---|
Tên quốc tế | SHV CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SHVCO., JSC |
Mã số thuế | 0104508422 |
Địa chỉ |
Thôn Phú Lễ, Xã Hạ Bằng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Kiều Văn Học |
Điện thoại | 0912 681 569 |
Ngày hoạt động | 04/03/2010 |
Quản lý bởi | Thạch Thất - Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Bảo quản gỗ Cưa, xẻ và bào gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu (trừ vàng và các kim loại nhà nước cấm ) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ Xây dựng công trình đường sắt |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( trừ loại nhà nước cấm ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông ( trừ loại nhà nước cấm ) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cấm đồ ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác Hoạt động đo đạc bản đồ Định giá công trình xây dựng hạng 2` Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, thiết kế hạ tầng kỹ thuật Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, đường nội bộ trong lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình, xây dựng, hoàn thiện Khảo sát địa chất công tình, địa chất thủy văn Khảo sát trắc địa công trình Giám sát thi công xây dựng công trình cầu đường Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng Thiết kế công trình giao thông Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế công trình thủy lợi Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp ( đối với ngành nghề có điều kiện. doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7310 | Quảng cáo ( trừ loại nhà nước cấm ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp ( trừ loại nhà nước cấm ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp ( hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |