0810  
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét  
 0891  
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (loại trừ các khoáng hóa chất pháp luật cấm)  
 0892  
Khai thác và thu gom than bùn  
 0893  
Khai thác muối  
 0899  
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (loại trừ các nguyên chất pháp luật cấm)  
 0910  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên  
 0990  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Loại trừ các đối tượng pháp luật cấm).  
 1101  
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh  
 1102  
Sản xuất rượu vang  
 1103  
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia  
 1104  
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng  
 1200  
Sản xuất sản phẩm thuốc lá  
 1311  
Sản xuất sợi  
 1312  
Sản xuất vải dệt thoi  
 1313  
Hoàn thiện sản phẩm dệt  
 1391  
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác  
 1392  
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)  
 1393  
Sản xuất thảm, chăn, đệm  
 1394  
Sản xuất các loại dây bện và lưới  
 1410  
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)  
 1420  
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú  
 1430  
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc  
 1511  
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (loại trừ các loại thú pháp luật cấm)  
 1512  
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm  
 1520  
Sản xuất giày dép  
 1610  
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ  
 1621  
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác  
 1622  
Sản xuất đồ gỗ xây dựng  
 1623  
Sản xuất bao bì bằng gỗ  
 1629  
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện  
 1701  
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa  
 1702  
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa  
 1811  
In ấn (Trừ các loại Nhà nước cấm)  
 1812  
Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem)  
 1820  
Sao chép bản ghi các loại  
 2391  
Sản xuất sản phẩm chịu lửa  
 2392  
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét  
 2393  
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác  
 2394  
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao  
 2395  
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao  
 2396  
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá  
 2399  
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (loại trừ các sản phẩm pháp luật cấm sản xuất)  
 2410  
Sản xuất sắt, thép, gang  
 2420  
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (loại trừ kim loại pháp luật cấm sản xuất)  
 2431  
Đúc sắt, thép  
 2432  
Đúc kim loại màu (loại trừ các kim loại pháp luật cấm)  
 2511  
Sản xuất các cấu kiện kim loại  
 2512  
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại  
 2513  
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)  
 2591  
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại  
 2592  
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại  
 2593  
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng  
 2610  
Sản xuất linh kiện điện tử  
 2620  
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính  
 2630  
Sản xuất thiết bị truyền thông  
 2640  
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng  
 2651  
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển  
 2652  
Sản xuất đồng hồ  
 2660  
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp  
 2670  
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học  
 2680  
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học  
 2710  
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện  
 2720  
Sản xuất pin và ắc quy  
 2731  
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học  
 2732  
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác  
 2733  
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại  
 2740  
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng  
 2750  
Sản xuất đồ điện dân dụng  
 2790  
Sản xuất thiết bị điện khác  
 2811  
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)  
 2812  
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu  
 2813  
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác  
 2814  
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động  
 2815  
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung  
 2816  
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp  
 2817  
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)  
 2818  
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén  
 2819  
Sản xuất máy thông dụng khác  
 2821  
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp  
 2822  
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại  
 2823  
Sản xuất máy luyện kim  
 2824  
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng  
 2825  
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá  
 2826  
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da  
 2829  
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: -Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng  
 2910  
Sản xuất xe có động cơ  
 2920  
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc  
 2930  
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe  
 3011  
Đóng tàu và cấu kiện nổi  
 3012  
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí  
 3020  
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe  
 3091  
Sản xuất mô tô, xe máy  
 3092  
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật  
 3100  
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế  
 3211  
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan  
 3212  
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan  
 3220  
Sản xuất nhạc cụ  
 3230  
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao  
 3240  
Sản xuất đồ chơi, trò chơi  
 3311  
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn  
 3312  
Sửa chữa máy móc, thiết bị  
 3313  
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học  
 3314  
Sửa chữa thiết bị điện  
 3315  
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)  
 3319  
Sửa chữa thiết bị khác  
 3320  
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp  
 4101  
Xây dựng nhà để ở  
 4102  
Xây dựng nhà không để ở  
 4211  
Xây dựng công trình đường sắt  
 4212  
Xây dựng công trình đường bộ  
 4222  
Xây dựng công trình cấp, thoát nước  
 4223  
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc  
 4229  
Xây dựng công trình công ích khác  
 4291  
Xây dựng công trình thủy  
 4292  
Xây dựng công trình khai khoáng  
 4293  
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo  
 4299  
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác  
 4311  
Phá dỡ  
 4312  
Chuẩn bị mặt bằng  
 4321  
Lắp đặt hệ thống điện  
 4322  
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí  
 4329  
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác  
 4330  
Hoàn thiện công trình xây dựng  
 4390  
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác  
 4511  
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác  
 4512  
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)  
 4513  
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác  
 4520  
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác  
 4530  
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác  
 4541  
Bán mô tô, xe máy  
 4542  
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy  
 4543  
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy  
 4620  
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại động vật cấm buôn bán)  
 4631  
Bán buôn gạo  
 4632  
Bán buôn thực phẩm  
 4633  
Bán buôn đồ uống  
 4634  
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào  
  4641  
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác Bán buôn hàng may mặc Bán buôn giày dép  
 4649  
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  
 4651  
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm  
 4652  
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông  
 4653  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp  
 4659  
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện )  
 4661  
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ các loại nhiên liệu pháp luật cấm kinh doanh)  
 4662  
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (loại trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác)  
 4663  
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  
 4690  
Bán buôn tổng hợp  
 4711  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp  
 4719  
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp  
 4721  
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4722  
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4723  
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4724  
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4730  
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4741  
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4742  
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4751  
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4752  
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4753  
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4759  
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4761  
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4762  
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4763  
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4764  
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4771  
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4772  
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4773  
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4774  
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh  
 4781  
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ  
 4782  
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ  
 5229  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải  
 5310  
Bưu chính  
 5320  
Chuyển phát  
 5510  
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)  
 5590  
Cơ sở lưu trú khác  
 5610  
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường)  
 5621  
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)  
 5629  
Dịch vụ ăn uống khác  
 5630  
Dịch vụ phục vụ đồ uống  
 6810  
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản  
 6820  
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản - Dịch vụ môi giới bất động sản - Dịch vụ tư vấn bất động sản - Dịch vụ quản lý bất động sản  
 7710  
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô  
 7721  
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí  
 7722  
Cho thuê băng, đĩa video  
 7729  
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác  
 7730  
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác  
 7820  
Cung ứng lao động tạm thời  
 7830  
Cung ứng và quản lý nguồn lao động  
 7911  
Đại lý du lịch  
 7912  
Điều hành tua du lịch  
 7990  
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch  
 8110  
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp  
 8121  
Vệ sinh chung nhà cửa  
 8129  
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác  
 8130  
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan  
 8211  
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp  
 8219  
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác  
 8299  
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh  
 9521  
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng  
 9522  
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình