0106257485 - Công Ty Cổ Phần Europharma Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Europharma Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | EUROPHARMA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | EUROPHARMA VN.,JSC |
Mã số thuế | 0106257485 |
Địa chỉ | Số 22, Lô 16, Khu Đô Thị Văn Khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 22, Lô 16, Khu Đô Thị Văn Khê, Phường Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hòa Anh |
Điện thoại | 0122 696 982 |
Ngày hoạt động | 07/08/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Rang và lọc cà phê; - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; - Sản xuất các chất thay thế cà phê; - Trộn chè và chất phụ gia; - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ; - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; - Sản xuất giấm; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất men bia; - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất sữa tách bơ và bơ; - Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (trừ loại cấm) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dầu, mỡ + Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy đóng gói như : Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn... - Sản xuất các bộ phận cho máy có những mục đích chung; - Sản xuất dụng cụ đo, máy cầm tay tương tự, dụng cụ cơ khí chính xác (trừ quang học); |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chế phẩm sinh học (dùng để xử lý môi trường) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn dược liệu (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp (trừ loại cấm); Bán buôn phân bón; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên; Bán buôn chế phẩm sinh học (dùng để xử lý môi trường) Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: chế phẩm sinh học (dùng để xử lý môi trường) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền của Nhà nước cho phép) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ hoạt động sản xuất kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7220 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn chuyển giao công nghệ; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |