0106523680 - Công Ty Cổ Phần Msp Toàn Cầu
| Công Ty Cổ Phần Msp Toàn Cầu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MSP GLOBAL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | MSP GLOBAL., JSC | 
| Mã số thuế | 0106523680 | 
| Địa chỉ | Vp02 Tầng 5 Tòa N01-T2, Khu Đoàn Ngoại Giao, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Vp02 Tầng 5 Tòa N01-T2, Khu Đoàn Ngoại Giao, Phường Nghĩa Đô, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Trần Việt Hà | 
| Điện thoại | 0243 593 111 | 
| Ngày hoạt động | 26/04/2014 | 
| Quản lý bởi | Đội Thuế quận Bắc Từ Liêm | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng);  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí  | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp,  | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý;  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác  | 
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường);  | 
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá);  | 
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra);  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô  | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |