0106796261 - Công Ty TNHH Công Nghệ Biovagen Việt Nam
| Công Ty TNHH Công Nghệ Biovagen Việt Nam | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BIOVAGEN VIET NAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BIOVAGEN VIETNAM TECH CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0106796261 |
| Địa chỉ |
Lô Đất Số 01, Cn8 Cụm Công Nghiệp Từ Liêm, Phường Xuân Phương, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Đoàn Nguyệt Hằng
Ngoài ra Nguyễn Đoàn Nguyệt Hằng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0466 712 255 |
| Ngày hoạt động | 20/03/2015 |
| Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Trừ loại Nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
| 1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ rèn rập khuôn tem) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Doanh nghiệp bán buôn thuốc (trừ loại nhà nước cấm, có hại cho sức khỏe con người và trừ loại thuốc phải kiểm soát đặc biệt); Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, vật tư, trang thiết bị y tế; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì các loại, giấy, mực in các loại, các sản phẩm từ plastic |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc lĩnh vực quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, vật tư, trang thiết bị y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thuốc (trừ loại nhà nước cấm, có hại cho sức khỏe con người và trừ loại thuốc phải kiểm soát đặc biệt); |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ thuốc (trừ loại nhà nước cấm, có hại cho sức khỏe con người và trừ loại thuốc phải kiểm soát đặc biệt); Bán lẻ dụng cụ y tế, vật tư, máy móc, trang thiết bị y tế; Bán lẻ thực phẩm chức năng bằng phương thức bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ, giao trực tiếp đến tận nhà người sử dụng; bán thông qua máy bán hàng tự động; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng. |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe buýt; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô. - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
| 5820 | Xuất bản phần mềm (trừ loại Nhà nước cấm và hoạt động xuất bản phẩm) |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động báo chí) |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ các loại thông tin Nhà nước và các hoạt động báo chí) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ thông tin Nhà nước cấm) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn công nghệ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu ( trừ đấu giá) Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |