0107181302 - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Sông Đà
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Đầu Tư Sông Đà | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG DA SERVICES AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SONG DA SERVICES AND INVESTMENT.,JSC |
Mã số thuế | 0107181302 |
Địa chỉ | Số 6, Đường Trần Văn Lai, Khu Đô Thị Sông Đà Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 6, Đường Trần Văn Lai, Khu Đô Thị Sông Đà Mỹ Đình, Phường Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trương Ngọc Nam |
Điện thoại | 0432 033 355 |
Ngày hoạt động | 08/12/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn hoa và cây Bán buôn động vật sống Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn thực phẩm chức năng (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn hàng may mặc,giầy dép; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: - Bán buôn dược phẩm (Pháp nhân chỉ được kinh doanh khi có đủ điều kiện theo qui định pháp luật). - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có bán buôn: Bán buôn xơ, tơ, sợi dệt; phụ liệu may mặc và giày dép; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Gồm có: Dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 | Quảng cáo |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Dịch vụ tổ chức sự kiện Tqđ |