0101592271 - Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Vạn Thành
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Xây Dựng Vạn Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN THANH CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | VTCT., CORP |
Mã số thuế | 0101592271 |
Địa chỉ |
Lô Cc3A, Khu Đtm Mỹ Đình Ii, Phường Từ Liêm, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Xuân Hưởng |
Điện thoại | 0436 414 522 |
Ngày hoạt động | 30/12/2004 |
Quản lý bởi | Từ Liêm - Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình xây dựng cầu đường; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn quản lý, giám sát và đánh giá tác động môi trường (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). - Tư vấn, quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Hoạt động thí nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu, chất lượng công trình xây dựng; - Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm định và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng; - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện; - Tư vấn giám sát thi công các công trình điện; - Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định; giám sát; quản lý dự án; đào tạo, chuyển giao công nghệ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp sợi tách biệt từ sắt, đồng, nhôm |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy móc hiết bị ngành xây dựng, |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị thí nghiệm |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ và thiết bị trường học |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm; - Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thang máy, cầu thang tự động, - Các loại cửa tự động, - Hệ thống đèn chiếu sáng, - Hệ thống hút bụi, - Hệ thống âm thanh, |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, thuỷ lợi và cơ sở hạ tầng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc thiết bị thí nghiệm; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) ; - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình xây dựng cầu đường; - Khảo sát địa chất công trình; - Tư vấn quản lý, giám sát và đánh giá tác động môi trường (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính). - Tư vấn, quản lý thực hiện các dự án đầu tư xây dựng các công trình xây dựng (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính); - Hoạt động thí nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu, chất lượng công trình xây dựng; - Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm định và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; - Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; - Giám sát thi công xây dựng; - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình điện; - Tư vấn giám sát thi công các công trình điện; - Hoạt động tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; - Lập, đánh giá báo cáo quy hoạch, tổng sơ đồ phát triển, kiến trúc; khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi, báo cáo đánh giá tác động môi trường; khảo sát, lập thiết kế, dự toán; lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu; đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển, hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất; thẩm tra, thẩm định; giám sát; quản lý dự án; đào tạo, chuyển giao công nghệ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |