0107683084 - Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Hà Nội Cơ Sở 2
Công Ty Cổ Phần Bệnh Viện Mắt Hà Nội Cơ Sở 2 | |
---|---|
Tên quốc tế | HANOI EYE HOSPITAL ESTABLISHMENT NO.2 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HANOI EYE HOSPITAL 2.,JSC |
Mã số thuế | 0107683084 |
Địa chỉ |
Số 72 Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quản Cần |
Điện thoại | 0243 933 995 |
Ngày hoạt động | 27/12/2016 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động khám, chữa bệnh theo hình thức bệnh viện chuyên khoa mắt; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu. |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế dược liệu |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ: Đấu giá hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và trang thiết bị y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Đại lý bán vắc xin, sinh phẩm y tế; Bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh: Ống nhòm, kính lúp; Kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất sử dụng trong trang thiết bị y tế; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, trang thiết bị y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt; Bán lẻ kính mắt: Kính cận, kính viễn, kính râm, kính chống bụi... kể cả hoạt động đo thị lực, mài, lắp kính phục vụ cho bán lẻ kính mắt. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: hoạt động đấu giá |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, thuế, chứng khoán, hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động của trung tâm dịch vụ việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết; Đóng gói bảo quản dược liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ trông, giữ xe Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể; dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; dạy bay. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Chi tiết: Hoạt động khám, chữa bệnh theo hình thức bệnh viện chuyên khoa mắt; |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của ngân hàng giác mạc. |