0100100304-005 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Than – Vinacomin Tại Hà Nội
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Than - Vinacomin Tại Hà Nội | |
---|---|
Mã số thuế | 0100100304-005 |
Địa chỉ |
33 Tràng Thi, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Văn Ca |
Ngày hoạt động | 10/03/2005 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
Chi tiết: - Họat động xuất khẩu lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: - Sản xuất, chế biến than mỏ và các khoáng sản khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: - San lấp mặt bằng; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị, phương tiện vận tải, xe máy, phụ tùng vật tư các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm tươi sống, đông lạnh, thuỷ hải sản; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Kinh doanh đồ uống, rượu, bia các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: - Kinh doanh thuốc lá lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh hàng công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị viễn thông, điện tử; hàng điện máy, điện lạnh; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Kinh doanh các than mỏ, các sản phẩm chế biến từ than |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh khoáng sản, kim khí, nguyên, nhiên, vật liệu, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh Nitrat Amôn hàm lượng cao. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ cảng, kho bãi |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh địa ốc và văn phòng cho thuê (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê thiết bị, máy móc và ký gửi hàng hóa; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: - Họat động xuất khẩu lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu trực tiếp và ủy thác: than mỏ, các sản phẩm chế biến từ than; thiết bị, phương tiện vận tải, xe máy, phụ tùng, vật tư các loại; khoáng sản, kim khí, nguyên, nhiên, vật liệu, hóa chất (Trừ hóa chất Nhà nước cấm); hàng công nghiệp nhẹ và hàng tiêu dùng; đồ uống, rượu, bia các loại (Không bao gồm kinh doanh quán bar); thuốc lá lá và nguyên liệu thay thế thuốc lá lá đã chế biến; thiết bị viễn thông, điện tử; hàng điện máy, điện lạnh; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu cát đã qua chế biến |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo, giáo dục, định hướng cho người lao động Việt Nam đi lao động có thời hạn ở nước ngoài; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn du học nước ngoài; |