0100107268 - Công Ty Cổ Phần Thuỷ Tạ
Công Ty Cổ Phần Thuỷ Tạ | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY TA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THUY TA.,JSC |
Mã số thuế | 0100107268 |
Địa chỉ | Số 6 Lê Thái Tổ, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Số 6 Lê Thái Tổ, Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Vũ Thanh Sơn
Ngoài ra Vũ Thanh Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 828 934 |
Ngày hoạt động | 30/03/2006 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: - Đầu tư sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm: bánh; |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: - Đầu tư sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm: kẹo; |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Đầu tư sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm: thực phẩm chế biến; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Đầu tư sản xuất và kinh doanh các mặt hàng thực phẩm, đồ uống sạch: kem ăn, - Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng thực phẩm được chế biến từ động vật, thực vật, hàng thuỷ sản đông lạnh; - Sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm, hải sản, |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Đầu tư sản xuất đồ uống sạch: đá viên, nước uống tinh khiết, sữa, các loại nước giải khát; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến các mặt hàng thủ công mỹ nghệ và hàng công nghiệp; Gia công các mặt hàng phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý - Đại lý bán buôn, bán lẻ hàng hoá, tư liệu về ngành ảnh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản; Thu mua ,kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, hải sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm được chế biến : kem ăn; kinh doanh các mặt hàng thực phẩm được chế biến từ động vật, thực vật, hàng thuỷ sản đông lạnh; Buôn bán thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Buôn bán rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá (không bao gồm kinh doanh quán bar); - Kinh doanh đồ uống sạch: đá viên, nước uốn tinh khiết, sữa, các loại nước giải khát; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá (trừ thuốc lá ngoại); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thu mua ,kinh doanh các mặt hàng nông, lâm, hải sản; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý. trông giữ tại các bãi, điểm đỗ ô tô, xe máy, các phương tiện đường bộ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Xuất nhập khẩu những mặt hàng Công ty kinh doanh: - Nhập khẩu: Máy móc, thiết bị, nguyên liệu cho chế biến thực phẩm, đồ uống; máy móc, vật tư thiết bị phụ tùng cho sản xuất công - nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, các loại hàng tiêu dùng được Nhà nước cho phép, phương tiện vận tải và phương tiện vận chuyển hành khách (môtô, xe máy); - Xuất khẩu: Hàng công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, hàng nông sản, thủ công mỹ nghệ, hàng thực phẩm chế biến, đồ uống, thủy hải sản đông lạnh; - Xuất khẩu các mặt hàng nông, lâm, hải sản, thủ công mỹ nghệ và hàng công nghiệp; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) "CHUYỂN ĐỔI (CPH) TỪ DNNN, THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ: 825/QĐ-UB NGÀY 14/02/2006 CỦA UBND TP HÀ NỘI" "CẤP LẠI MÃ SỐ DN TỪ ĐKKD SỐ: 0103011230 DO PHÒNG ĐKKD - SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ THÀNH PHỐ HÀ NỘI CẤP NGÀY 30/03/2006" |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng; |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Dịch vụ tráng rọi ảnh màu; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa và các dịch vụ du lịch khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |