0100108039 - Công Ty Cổ Phần Intimex Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Intimex Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM INTIMEX JOINT STOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | INTIMEX |
Mã số thuế | 0100108039 |
Địa chỉ |
Số 96 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Thị Vân Anh
Ngoài ra Bùi Thị Vân Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 01/07/2009 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Mua bán phân bón các loại; |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng giống thủy, hải sản; |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê Chi tiết: Kinh doanh, Chế biến hàng nông sản, thực phẩm, thủy, hải sản; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, Chế biến hàng nông sản, thực phẩm, thủy, hải sản; - Sản xuất súp và nước xuýt; - Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp xe máy ; |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp xe máy ; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác ( Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: , hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải (ô tô, xe máy); Bán ô tô và xe có động cơ khác; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, giống thuỷ, hải sản, kinh doanh hàng nông sản thủy hải sản; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, giống thuỷ, hải sản, kinh doanh hàng nông sản thủy hải sản; |
4631 | Bán buôn gạo ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4633 | Bán buôn đồ uống ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá nội; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán đá quý; Kinh doanh sắt thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh nguyên vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón các loại; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm thuốc lá ngoại); |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm thuốc lá ngoại); |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các loại Nhà nước cấm); |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ); |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ; Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá nội, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm thuốc lá ngoại); |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ); |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe ô tô; - Vận tải hành khách bằng xe bốn bánh có gắn động cơ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng); |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ chuyển khẩu, chuyển tải hàng hoá; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn;( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ viễn thông (không bao gồm thiết lập mạng); |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bất động sản; Nhà ở, cho thuê văn phòng, cửa hàng, kho bãi; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh đại lý lữ hành. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên nghiệp |
9319 | Hoạt động thể thao khác (Loại trừ: Hoạt động của các liên đoàn thể thao và các ban điều lệ) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí khác (trừ loại hình vui chơi, giải trí Nhà nước cấm); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; - Kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ tắm hơi - Dịch vụ xoa bóp. |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Trừ môi giới hôn nhân có yếu tố người nước ngoài) |