0100108399 - Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Hàng Không
Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Lao Động Hàng Không | |
---|---|
Tên quốc tế | AVIATION LABOUR SUPPLY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ALSUCO., JSC |
Mã số thuế | 0100108399 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Toà Vn3, Số 200 Phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Anh Tuấn |
Điện thoại | 0243 827 199 |
Ngày hoạt động | 23/06/2005 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thực phẩm, thủy hải sản; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất, giao công hàng hóa trong các lĩnh vực: lương thực, nông sản; |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ nhà nước cấm) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: hàng may mặc; |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: lâm sản, đồ gỗ; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ rập khuôn tem) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong lĩnh vực: mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: nhựa, đồ gia dụng; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: vật liệu xây dựng |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: hàng thủ công mỹ nghệ; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: máy tính |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thiế bị điện, điện tử, điện lạnh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, hàng cơ khí; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: ôtô và xe máy |
3030 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan Chi tiết: Sản xuất máy bay và động cơ máy bay |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng hóa trong các lĩnh vực: trang thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Bảo dưỡng, sữa chữa, lắp ráp, trang thiết bị hàng không và các thiết bị kỹ thuật khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này; - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn; Cửa cuốn, cửa tự động; Dây dẫn chống sét; Hệ thống hút bụi; Hệ thống âm thanh; Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động của các đấu giá viên) Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, các nhà sản xuất tàu bay, động cơ, thiết bị, phụ tùng tàu bay, các công ty vận tải, du lịch trong nước và nước ngoài; Dịch vụ môi giới kinh doanh dịch vụ chuyển phát (không thực hiện hoạt động bưu chính và chuyển phát); Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa; Làm đại lý cho các nhà chế tạo, cung ứng động cơ và phụ tùng máy bay; Dịch vụ đại lý hoa hồng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không cồn (nước hoa quả, nước ngọt, nước khoáng, nước tính khiết (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: mỹ phẩm, đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ, nhựa, hàng may mặc, đồ gia dụng, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: thiết bị điện, điện tử, máy tính, điện lạnh, thiết bị công nghiệp, thiết bị viễn thông, ô tô, xe máy, trang thiết bị giáo dục, trang thiết bị văn phòng; Mua bán thiết bị, máy móc kỹ thuật phục vụ ngành vận chuyển hàng hóa; Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng vật tư cho máy bay; thiết bị, dụng cụ sửa chữa máy bay và các thiết bị chuyên dùng cho ngành hàng không |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: lương thực và thực phẩm, nông sản, lâm sản, thủy hải sản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh hàng miễn thuế tại các sân bay quốc tế của Việt Nam; Bán lẻ trong siêu thị, cửa hàng kinh doanh tổng hợp, cửa hàng bách hóa, trung tâm thương mại. Bán lẻ các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng vật tư cho máy bay; thiết bị, dụng cụ sửa chữa máy bay và các thiết bị chuyên dùng cho ngành hàng không |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng hóa trong các lĩnh vực: vật liệu xây dựng, hàng cơ khí; |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi, vận tải hành khách theo hợp đồng, vận chuyển khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe ô tô; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng công-ten-nơ, vận tải hàng nặng, cho thuê xe tải có người lái, cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng hóa, vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không Chi tiết: Vận chuyển, lái xe trong sân bay |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Dịch vụ làm các thủ tục visa, hộ chiếu; Dịch vụ phục vụ mặt đất tại các cảng hàng không của Việt nam; Dịch vụ phục vụ. kỹ thuật thương mại cho các hãng hàng không tại Việt nam; - Dịch vụ hỗ trợ khai thác chuyến bay |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý gửi, giao nhận và vận chuyển, gửi và giao nhận đối với hàng hóa được vận chuyển bằng đường hàng không; Đại lý vận chuyển, giao nhận đối với hàng hóa đưược vận chuyển bằng đường biển, đường sắt; Đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ môi giới thuê và cho thuê tàu bay; Đầu tư và khai thác hạ tầng kỹ thuật tại các sân bay: Nhà ga hành khách, hàng hoá, cơ sở hạ tầng kỹ thuật và các dịch vụ đồng bộ trong dây chuyền vận tải hàng không; Vận tải đa phương thức; Logistics; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Dịch vụ kiểm tra hàng, cân hàng; - Dịch vụ giao nhận hàng hóa đường không, đường biển, đường bộ; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ vận tải hàng hóa hàng không); Dịch vụ thông quan; - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát nhanh; Nhận, phân loại, vận chuyển và phân phối (trong nước và quốc tế) thư, bưu phẩm, bưu kiện; Dịch vụ giao hàng tận nhà |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, dịch vụ ăn uống; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ; - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các cơ quan, nhà máy, xí nghiệp (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: - Xuất bản các phần mềm làm sẵn (không định dạng) như: Hệ thống điều hành; kinh doanh và các ứng dụng khác; Loại trừ: Tái sản xuất phần mềm được phân vào nhóm 18200 (Sao chép bản ghi các loại); Bán lẻ phần mềm không định dạng được phân vào nhóm 4741 ( Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh); Sản xuất phần mềm nhưng không nhằm để xuất bản được phân vào nhóm 62010 (Lập trình máy vi tính); Cung cấp trực tuyến phần mềm (ứng dụng và cung cấp các dịch vụ ứng dụng) được phân vào nhóm 63110 (Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim video, chương trình truyền hình (loại trừ hoạt động báo chí) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim video và chương trình truyền hình (loại trừ hoạt động báo chí) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây; Dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây; Dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Đại lý dịch vụ viễn thông; cung cấp dịch vụ Internet và đại lý Internet - Cung cấp các dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; dịch vụ thông tin |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: - Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm; - Các dịch vụ giải pháp Công nghệ thông tin tổng thể, tích hợp hệ thống, mua bán vật tư thiết bị phục vụ dự án, tư vấn, cung cấp lắp đặt, kết nối các trung tâm dự liệu/hệ thống công nghệ thông tin và các dịch vụ phục hồi sau thảm họa theo quy định của Luật pháp Việt Nam; - Sản xuất các nguồn phục hồi dữ liệu sau thảm hoạ, các dịch vụ phục hồi dữ liệu; - Sản xuất, xây dựng, phát triển, cung cấp, triển khai các sản phẩm và dịch vụ phần mềm; - Sản xuất, tích hợp, đào tạo, chuyển giao các hệ thống thông tin, thương mại điện tử và ứng dụng vào các công nghệ khác |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Trừ hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (loại trừ Các dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật); Đầu tư, quản lý vốn đầu tư và trực tiếp sản xuất, kinh doanh; Đầu tư ra nước ngoài; mua, bán doanh nghiệp; góp vốn, mua cổ phần hoặc chuyển nhượng vốn góp, bán cổ phần |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý; Tư vấn và cung cấp dịch vụ quản lý cho các hoạt động liên quan đến vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thí nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường |
7310 | Quảng cáo (Trừ sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ cấm quảng cáo ) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; -Thiết kế đồ họa, chế bản, biên tập nội dung ấn phẩm, bao bì, tạp chí, website, bộ nhận diện thương hiệu, bao gồm các thông tin được xuất bản dưới dạng in hoặc điện tử, internet; - Thiết kế và thi công nội thất nhà ở, văn phòng; - Thiết kế công nghiệp, thiết kế cảnh quan, thiết kế sân khấu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (loại trừ hoạt động vẽ bản đồ, xử lý hình ảnh liên quan đến công nghiệp truyền hình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (loại trừ hoạt động thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng, Tư vấn chứng khoán) Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch - Dịch thuật - Biên dịch - Biên tập; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Dịch vụ cung ứng và quản lý lao động cho các tổ chức, cá nhân trong nước, cho các liên doanh của các tổ chức, cá nhân Việt nam với tổ chức, cá nhân nước ngoài, cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam; Cung ứng và quản lý lao động cho các văn phòng đại diện hàng không nước ngoài tại Việt Nam và cho các liên doanh giữa các đơn vị trong ngành hàng không với đối tác nước ngoài; Tư vấn, việc làm trong và ngoài ngành hàng không - Cung ứng và quản lý phi công - Cung ứng và quản lý tiếp viên hàng không - Cung ứng và quản lý nhân viên, chuyên gia hàng không khác |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Đại lý du lịch và kinh doanh dịch vụ du lịch khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Hỗ trợ du lịch (xếp chỗ ở khách sạn), Đặt chỗ khách sạn, cho thuê xe ô tô, mua bảo hiểm du lịch dưới dạng bán sản phẩm bổ trợ. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ bảo vệ |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp và vệ sinh môi trường; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: dịch vụ đóng gói (hàng giao nhận và chuyển phát nhanh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn thủ tục visa, hộ chiếu, thủ tục xuất nhập cảnh, tư vấn thủ tục du lịch nước ngoài, hỗ trợ doanh nghiệp, tư vấn về giấy phép lao động và thẻ tạm trú (trừ tư vấn pháp luật và dịch vụ pháp lý theo quy định của Luật Luật sư); - Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá); - Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử; - Ủy thác và nhận ủy thác xuất, nhập khẩu hàng hóa (Doanh nghiệp chỉ triển khai hoạt động kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan và phạm vi hoạt động của ngành, nghề kinh doanh thực hiện theo Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: may, thêu, đan, dệt, thủ công mỹ nghệ, nấu ăn, nghiệp vụ lễ tân, khách sạn, bàn, bar nhà hàng, cơ khí, xây dựng, điện, điện tử, điện lạnh, sửa chữa ô tô, xe máy, lái xe, gò, hàn, tin học, bảo trì và sửa chữa máy tính, thiết bị điện tử, xây dựng và quản trị mạng máy tính, nhân viên nghiệp vụ và thợ kỹ thuật ngành hàng không; |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ khách sạn - du lịch, nghiệp vụ văn phòng, tài chính - kế toán, quản trị kinh doanh, cán bộ kỹ thuật, nghiệp vụ trong các ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông, thuỷ lợi, cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh, công nghệ thông tin, bưu chính viễn thông, hàng không bậc trung học, cao đẳng, đại học; lái xe oto, moto; đào tạo nghiệp vụ đặt chỗ và xuất vé, chăm sóc khách hàng và các khóa học phục vụ hoạt động dịch vụ kỹ thuật máy bay, dịch vụ hàng không |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Hoạt động sáng tác, biểu diễn nghệ thuật và giải trí; |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |