0100111169 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Thanh Niên Hà Nội “Chuyển Đổi (Cph) Từ Dnnn, Theo Quyết Định Số: 776/Qđ-Ub Ngày 03/02/2005 Của Ubnd Tp Hà Nội”
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Du Lịch Thanh Niên Hà Nội "Chuyển Đổi (Cph) Từ Dnnn, Theo Quyết Định Số: 776/Qđ-Ub Ngày 03/02/2005 Của Ubnd Tp Hà Nội" | |
|---|---|
| Tên quốc tế | hanoi youth tourism trading joint stock company | 
| Tên viết tắt | hytt | 
| Mã số thuế | 0100111169 | 
| Địa chỉ | 2A Trần Thánh Tông, Phường Hai Bà Trưng, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Hồng Quân | 
| Ngày hoạt động | 22/05/1998 | 
| Quản lý bởi | Thuế Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15) | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: không thực hiện tại trụ sở | 
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: không thực hiện tại trụ sở | 
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: không thực hiện tại trụ sở | 
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: không thực hiện tại trụ sở | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống không có cồn; bán buôn đồ uống có cồn (Điều 12 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm; Bán lẻ đồ uống không có cồn; Bán lẻ đồ uống có cồn (Điều 13 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) | 
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia. Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga, bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. | 
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm; Bán lẻ đồ uống không có cồn; Bán lẻ đồ uống có cồn (Điều 13 Nghị định 105/2017/NĐ-CP) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5110 | Vận tải hành khách hàng không | 
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không | 
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: - Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Hoạt động lập kế hoạch, tổ chức và hỗ trợ hoạt động vận tải, kho bãi và phân phối hàng hóa; - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; - Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu như tiệc hội nghị cơ quan, doanh nghiệp, tiệc đám cưới, các công việc gia đình khác... | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán karaoke, quán rượu (Điều 2 Nghị định 54/2019/NĐ-CP) | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Khoản 1 Điều 3 Luật Kinh doanh bất động sản số 29/2023/QH15) | 
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động của các cơ quan chủ yếu thực hiện việc bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải và lưu trú cho khách du lịch... | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động thu xếp, kết nối các tua đã được bán thông qua các đại lý du lịch hoặc trực tiếp bởi điều hành tua. Các tua du lịch có thể bao gồm một phần hoặc toàn bộ các nội dung: vận tải, dịch vụ lưu trú, ăn, tham quan các điểm du lịch như bảo tàng, di tích lịch sử, di sản văn hóa, nhà hát, ca nhạc hoặc các sự kiện thể thao; - Hoạt động hướng dẫn du lịch. | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao; - Cung cấp dịch vụ chia sẻ thời gian nghỉ dưỡng; - Hoạt động bán vé cho các sự kiện sân khấu, thể thao và các sự kiện vui chơi, giải trí khác; - Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách du lịch: cung cấp thông tin du lịch cho khách, hoạt động hướng dẫn du lịch; - Hoạt động xúc tiến du lịch. | 
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học nước ngoài (Điều 106, 107 Nghị định 46/2017/NĐ-CP) | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi bãi biển như: trượt ván, chèo thuyền Kayak, mô tô trượt nước, ca nô kéo lướt ván, ca nô kéo phao chuỗi, ca nô kéo dù bay; hoạt động vui chơi giải trí khác như: leo núi, xe đạp địa hình (không hoạt động tại trụ sở). |