0100596523 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Thành
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tiến Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN THANH SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIEN THANH ST., JSC |
Mã số thuế | 0100596523 |
Địa chỉ | Khu Đô Thị Việt Hưng, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Khu Đô Thị Việt Hưng, Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Thanh Nam |
Điện thoại | 0963 893 958 |
Ngày hoạt động | 04/11/2003 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất phôi thép, gang; Sản xuất sắt thép; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Chế biến, khai thác than mỏ |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại; |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác và chuẩn bị khai thác quặng bôxít. - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi đất sét và cao lanh; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Chế biến quặng các loại(theo quy định của Pháp luật); |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hàng thủy hải sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết; Chế biến nông lâm sản; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Kinh doanh nước sạch, nước uống tinh khiết; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng tơ tằm, may mặc; |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: các loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất chế biến các loại tre ép, gỗ ép; |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: chế biến than cốc |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia cho xi măng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại nguyên liệu, phế liệu ngành nhựa; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi đá, bột đá; Chế biến clanke; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến than xỉ; Sản xuất chế biến các loại đá công nghiệp; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất phôi thép, gang; Sản xuất sắt thép; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ. |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất chip điện tử; |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp phần cứng máy tính điện tử; |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, các thiết bị máy móc linh kiện điện và máy biến áp; |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Lắp ráp ô tô, xe máy; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; - Sản xuất hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy móc thiết bị công nghiệp phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt các thiết bị điện tử; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Dịch vụ lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành máy móc, thiết bị điện phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa, lắp đặt điện lạnh, viễn thông, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện tử, điện lạnh, viễn thông, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt khung nhà thép tiền chế; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: như: - Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... - Đập và đê. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 35KV |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán giày dép các loại Kinh doanh các sản phẩm của ngành thời trang; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Buôn bán các mặt hàng gia dụng và các đồ nội thất; Buôn bán hàng thủ công, mỹ nghệ; Buôn bán nguyên liệu, phụ liệu và các sản phẩm ngành gốm, sứ, thủy tinh; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, văn phòng, dệt, may, da giày, hệ thống máy cơ khí tự động hóa, tàu thủy, máy công nghệ cao, máy tiện, phay, mài, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - chưa được phân vào đâu (hệ thống máy cơ khí tự động hóa, tàu thủy, máy công nghệ cao, máy tiện, phay, mài, máy móc, thiết bị khác,…) - Mua bán các thiết bị máy móc linh kiện và máy biến áp; - Buôn bán các loại dụng cụ phục vụ cho y tế; - Buôn bán điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Buôn bán than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng sắt; - Bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm; - Bán buôn sắt thép; - Bán buôn đồng chì, nhôm, kẽm dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình; - Bán buôn vàng trang sức. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá xây dựng thông thường, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim . |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón - Bán buôn cao su - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt… - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại - Bán buôn các sản phẩm sản xuất từ gỗ, tre, nứa, nhựa, sắt, thép, inox,… - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: Hạt, bột, bột nhão |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị; Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi; Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - Bán lẻ vàng trang sức. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển, bốc xếp hàng hóa bằng đường bộ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh mặt bằng, bến bãi, kho tàng; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước; Thiết kế công trình điện ≤ 35KV; Thiết kế công trình đường bộ; Giám sát thi công xây dựng: công trình điện ≤ 35KV; lĩnh vực chuyên môn giám sát: lắp TBCT, xây dựng, hoàn thiện; thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn công trình điện (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư công trình: Xác định chỉ tiếu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số gái xây dựng; Đo bóc khối lượng xây dựng công trình; Lập, thẩm tra dự toán xây dựng công trình; Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng: Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình Lập, thẩm tra tổng mức đầu tư (trừ các dự án quan trọng quốc gia); định giá hiện quả dự án đầu tư xây dựng công trình; kiểm soát chi phí xây dựng công trình; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ dọn dẹp, vệ sinh công nghiệp, vệ sinh nhà ở; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo và dạy nghề trong các lĩnh vực: ngoại ngữ, may mặc; Đào tạo và dạy nghề trong các lĩnh vực: điện, điện tử, tin học, mộc, cơ khí, chạm khắc; |