0100901199 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Giang
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vân Giang | |
---|---|
Tên quốc tế | VÂN GIANG DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VAN GIANG.,JSC |
Mã số thuế | 0100901199 |
Địa chỉ |
Số 10, Lô 5B, Khu Đô Thị Mới Trung Yên, Phường Yên Hòa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Vinh |
Ngày hoạt động | 19/05/2008 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị trong xây dựng; - Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thịt; - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thuỷ sản; - Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh; - Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô; - Chế biến và bảo quản nước mắm; - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thủy sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp rau quả - Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế biến thực phẩm |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su: Sản xuất ống cao su cứng; Túi tắm bằng cao su; Đệm nước cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất ống, vòi và các đồ làm mối nối bằng sắt đúc, sản xuất ống thép không mối nối và ống thép qua đúc li tâm, sản xuất đồ làm mối nối ống, vòi bằng thép đúc; - Sản xuất sắt, thép, gang: Sản xuất ống thép không mối nối bằng cách cuộn nóng, kéo nóng hoặc cuộn lạnh, kéo lạnh; - Sản xuất các ống thép hàn bằng cách đổ khuôn nóng hoặc lạnh và hàn, chuyển cũng như xử lý thêm bằng kéo lạnh hoặc cuộn lạnh hoặc bằng cách đổ khuôn nóng, hàn; Sản xuất các thiết bị nối ống thép như mép phẳng và mép có cổ giả, các mối nối hàn; |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc sắt thép: Đúc khuôn thép bán thành phẩm |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại màu: Khuôn sản phẩm sơ chế từ kẽm |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển: Sản xuất công tơ đo lượng tiêu dùng (như nước, gas); Sản xuất máy đo dòng chảy và thiết bị đếm |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van; Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; Sản xuất vòi và van vệ sinh; Sản xuất vòi và van làm nóng; Sản xuất máy bơm tay; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm Công ty kinh doanh; |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hòa không khí; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thủy sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán vật tư, thiết bị trong xây dựng; - Mua bán vật tư, thiết bị ngành nước; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |