0100957353-001 - Trường Trung Cấp Ngọc Hà – Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Ngọc Hà
Trường Trung Cấp Ngọc Hà – Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Ngọc Hà | |
---|---|
Mã số thuế | 0100957353-001 |
Địa chỉ |
Thôn Đông Lai, Xã Nội Bài, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Thanh Nga |
Điện thoại | 0243 751 204 |
Ngày hoạt động | 20/10/2010 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 18 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề: sửa chữa ô tô, xe máy, cơ khí, lễ tân, buồng, bàn, bar, nấu ăn, dệt, may, thêu, thủ công mỹ nghệ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, quản lý và bảo vệ rừng. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ và các mặt hàng gỗ. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành nhựa. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa, cao su. Sản xuất các mặt hàng cửa nhựa, cao su. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng . |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông, máy vi tính và phần mềm máy tính, máy văn phòng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, bệnh viện. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành, bảo trì các sản phẩm Công ty kinh doanh. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp ô tô, xe máy. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô, xe máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá. - Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông. - Môi giới bất động sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm, hàng may mặc, bông, vải, sợi, giày dép, hàng thủ công mỹ nghệ, trang thiết bị y tế, đồ trang trí nội, ngoại thất, cửa gỗ và các mặt hàng gỗ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông, máy vi tính và phần mềm máy tính, máy văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh, thiết bị vật tư ngành điện, nước. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng, thiết bị trường học, bệnh viện. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe máy, bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận chuyển hàng hoá bằng xe máy, bằng ô tô theo tuyến cố định, theo hợp đồng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải; Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm cho các tổ chức và cá nhân trong nước. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề: sửa chữa ô tô, xe máy, cơ khí, lễ tân, buồng, bàn, bar, nấu ăn, dệt, may, thêu, thủ công mỹ nghệ. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo: ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, nghiệp vụ văn phòng, công nhân kỹ thuật, lái xe. |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác Chi tiết: - Dịch vụ chăm sóc người già, người tàn tật, trẻ em mồ côi, người không có khả năng tự chăm sóc, người không nơi nương tựa (không bao gồm: hoạt động của các cơ sở điều dưỡng, dịch vụ y tế, dịch vụ chăm sóc sức khỏe) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh khu thể dục thể thao. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí (Không bao gồm: kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) |