0101251137 - Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Đài Linh
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Đài Linh | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI LINH TRADE AND IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAILIMEXCO ., JSC |
Mã số thuế | 0101251137 |
Địa chỉ |
Số 29/150 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hoài Hương |
Điện thoại | 0243 538 181 |
Ngày hoạt động | 15/05/2002 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán các sản phẩm hóa mỹ phẩm (trừ loại hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Mua bán mỹ phẩm; Mua bán nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng dệt may, chế phẩm dùng để diệt vi khuẩn và vi trùng trong gia dụng và y tế; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sản xuất hàng thực phẩm; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau quả và sản phẩm khác từ rau quả; |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Sản xuất hàng lương thực; |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm hàng dệt may |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa mỹ phẩm (trừ loại hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Sản xuất mỹ phẩm; Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng dệt may, chế phẩm dùng để diệt vi khuẩn và vi trùng trong gia dụng và y tế; Sản xuất mỹ phẩm (trừ các loại mỹ phẩm gây hại cho sức khỏe con người); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì; Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa; |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy mát-xa, các sản phẩm dụng cụ ngành tóc, chăm sóc tóc; Sản xuất máy công nghiệp (chủ yếu là máy đóng gói); |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành y tế; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Loại trừ Đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu, hạt giống, cây hoa ươm, cây cảnh, cây công nghiệp và cây ăn quả; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán các sản phẩm hóa mỹ phẩm (trừ loại hóa mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); Mua bán mỹ phẩm; Mua bán nguyên vật liệu và các sản phẩm từ nhựa, gốm, sứ, thuỷ tinh, hàng dệt may, chế phẩm dùng để diệt vi khuẩn và vi trùng trong gia dụng và y tế; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, linh kiện điện thoại và các phụ tùng thay thế; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy nông nghiệp, trang thiết bị làm vườn và dụng cụ đi kèm; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành y tế; Mua bán máy mát-xa, các sản phẩm dụng cụ ngành tóc, chăm sóc tóc; Mua bán máy công nghiệp (chủ yếu là máy đóng gói); Buôn bán máy công nghiệp chế biến gỗ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất công nghiệp (trừ hoá chất Nhà nước cấm); Mua bán bao bì; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng lương thực; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
5819 | Hoạt động xuất bản khác Chi tiết: Xuất bản catalog; ảnh, bản khắc và bưu thiếp; thiệp chúc mừng; mẫu đơn; áp phích quảng cáo, các bản sao chép tác phẩm nghệ thuật; tài liệu quảng cáo và các tài liệu in ấn khác; |
7310 | Quảng cáo |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ họp báo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học; |