0101308496 - Công Ty TNHH Thiết Bị Thí Nghiệm An Pha
Công Ty TNHH Thiết Bị Thí Nghiệm An Pha | |
---|---|
Tên quốc tế | ALFA LABORATORY EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ALEC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101308496 |
Địa chỉ |
Tầng 3, Số 34, Ngõ 9, Phố Đào Tấn, Phường Giảng Võ, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đinh Hoàng Anh |
Điện thoại | 0243 625 223 |
Ngày hoạt động | 28/10/2002 |
Quản lý bởi | Giảng Võ - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
chi tiết: Sản xuất, buôn bán trang thiết bị thí nghiệm phục vụ ngành y tế, công nghiệp, trường học; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn chi tiết: - In và dịch vụ liên quan đến in (theo quy định hiện hành của pháp luật); |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (Loại nhà nước cho phép) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử chi tiết: - Sản xuất linh kiện điện tử; |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học chi tiết: - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học; |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác; - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi chi tiết: - Sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ các loại đồ chơi có hại cho việc giáo dục phát triển nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự xã hội); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các hoạt động tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: - Buôn bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng, thiết bị bưu chính viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Sản xuất, buôn bán trang thiết bị thí nghiệm phục vụ ngành y tế, công nghiệp, trường học; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ kinh doanh dược phẩm và các hàng hóa nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Sản xuất, buôn bán, lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành: máy tính, sản phẩm phần mềm, thiết bị công nghệ thông tin, thiết bị điều khiển và tự động hoá, linh kiện, thiết bị văn phòng; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; - Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại (trừ đồ cổ); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách, cho thuê xe; |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ hoạt động báo chí, hoạt động phát hành chương trình truyền hình, hoạt động cấp bản quyền) |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc (Không gồm hoạt động xuất bản phẩm) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Thiết kế và sản xuất các trang web điện tử |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (trừ hạ tầng viễn thông và thiết lập mạng) |
6312 | Cổng thông tin (trừ các thông tin Nhà nước cấm và hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ dịch vụ cắt xén báo chí) |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (Loại trừ hoạt động của phóng viên ảnh) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn;Thiết bị sản xuất điện ảnh;Thiết bị đo lường và điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm, hội nghị, hội thảo trong nước và quốc tế (trừ họp báo); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: - Hoạt động của các cơ sở và việc cung cấp các dịch vụ đáp ứng nhu cầu về thưởng thức văn hoá và giải trí cho khách hàng; - Tổ chức các buổi trình diễn kịch trực tiếp, các buổi hoà nhạc và opera hoặc các tác phẩm khiêu vũ và các tác phẩm sân khấu khác. (Không gồm kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh; Không kinh doanh các hoạt động kinh doanh và dịch vụ nhà nước cấm hoặc hạn chế) |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che - Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; - Cho thuê các thiết bị thư giãn như là một phần của các phương tiện giải trí; - Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên (Trừ hoạt động của các sàn nhảy, phòng hát karaoke; trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng; Không gồm các hoạt động kinh doanh và dịch vụ nhà nước cấm hoặc hạn chế) |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |