0101327890 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hóa Sinh Hà Nội
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hóa Sinh Hà Nội | |
---|---|
Tên quốc tế | HA NOI BIOLOGY CHEMISTRY GROUP CORPORATION |
Tên viết tắt | HANOIBC GROUP.,CORP |
Mã số thuế | 0101327890 |
Địa chỉ |
Số 252/57 Phố Tây Sơn, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đỗ Văn Nhất |
Ngày hoạt động | 19/12/2002 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản; |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông sản; |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến lâm sản; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, mây tre, hàng thủ công mỹ nghệ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất (từ loại Nhà nước cấm); |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế (từ loại Nhà nước cấm); - Sản xuất sản phẩm sinh học; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết : -Sản xuất thuốc công nghệ sinh học -Sản xuất men vi sinh. -Sản xuất men vi sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hàng nhựa gia dụng; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng kim khí, cơ khí |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, điện lạnh; |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất hàng điện dân dụng; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, thiết bị xử lý môi trường bằng công nghệ hóa, sinh, lý kết hợp; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ gia dụng, dụng cụ, máy móc, vật tư thiết bị phục vụ thi công công trình, hàng trang trí nội, ngoại thất; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Chi tiết: Kinh doanh ô tô; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) Chi tiết: Kinh doanh xe máy; |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) Chi tiết: Kinh doanh phụ tùng xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá) Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán nông lâm sản; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán thủy hải sản; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt: + Bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; + Bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường; + Bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán hàng điện lạnh, điện dân dụng, đồ gia dụng, hàng trang trí nội, ngoại thất; - Buôn bán hàng nhựa gia dụng; - Buôn bán mỹ phẩm; - Mua bán thiết bị, vật tư tiêu hao y tế; Buôn bán máy móc, thiết bị xử lý môi trường bằng công nghệ hóa, sinh, lý kết hợp; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán các loại vàng trang sức, mỹ nghệ, vàng miếng, vàng nguyên liệu (không bao gồm vàng tiêu chuẩn quốc tế); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như nhựa tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác: sim, card điện thoại, nạp tiền điện thoại... |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh ; Mua bán hàng điện dân dụng; |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ quà tặng, sản phẩm điêu khắc; Mua bán các sản phẩm từ gỗ, mây tre, hàng thủ công mỹ nghệ (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Dịch vụ thương mại điện tử |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hoá Công ty kinh doanh; |