0101339751 - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuận Phát
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thuận Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN PHAT IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN PHAT PAPER CO .,LTD |
Mã số thuế | 0101339751 |
Địa chỉ |
Số 84, Ngõ 1, Đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Quốc Khánh |
Ngày hoạt động | 22/01/2003 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy,bìa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến hàng nông sản |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất dầu, mỡ động vật Sản xuất dầu, bơ thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát Sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ uống, thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống và các thực phẩm khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai Sản xuất đồ uống không cồn |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biến lâm sản( trừ lâm sản nhà nước cấm) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa chi tiết: Sản xuấ giấy và các sản phẩm từ giấy |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy,bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hóa chất phục vụ cho sản xuất giấy, và in ấn(Trừ các loại hóa chất nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị tin học, mạng thông tin và các phần mềm máy tính( trừ thiết bị thu phát sóng) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị viễn thông |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện chi tiết: Sản xuất , máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông( trừ thiết bị thu phát sóng) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, phục vụ cho sản xuất giấy, và in ấn |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bông và các sản phẩm từ bông |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông( trừ thiết bị thu phát sóng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh, viễn thông( trừ thiết bị thu phát sóng) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Buôn bán các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa, bào hành, bảo dưỡng các loại xe ô tô và phương tiện có gắn đông cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: có cồn không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Kinh doanh hàng may mặc, dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán tạp phẩm và văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị tin học, mạng thông tin và các phần mềm máy tính( trừ thiết bị thu phát sóng) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cho sản xuất giấy, và in ấn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất phục vụ cho sản xuất giấy, và in ấn(Trừ các loại hóa chất nhà nước cấm) Mua bán nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Mua bán lâm sản |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán bông và các sản phẩm từ bông |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán, hàng nông, thủy sản, đồ uống, thực phẩm chế biến, thực phẩm tươi sống và các thực phẩm khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị viễn thông( trừ thiết bị thu phát sóng) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện tủ, điện lạnh( trừ thiết bị thu phát sóng) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán giấy và các sản phẩm từ giấy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: Vận tải khách theo tuyến cổ định, vận tải khách bằng ta xi, vân tải khách theo hợp đồng, vận tải khách du lịch, |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô: vận tải hàng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý giao nhận vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú tạm thời hoặc dài hạn là các phòng đơn, phòng ở chung hoặc nhà ở tập thể như ký túc xá sinh viên, nhà ở tập thể của các trường đại học; nhà trọ, nhà tập thể công nhân cho học sinh, sinh viên, người lao động nước ngoài và các đối tượng khác, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều trại du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể. - Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống, ví dụ cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể. Đồ ăn uống thường được chế biến tại địa điểm của đơn vị cung cấp dịch vụ, sau đó vận chuyển đến nơi cung cấp cho khách hàng; - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền. - Hoạt động cung cấp suất ăn công nghiệp cho các nhà máy, xí nghiệp. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: khác |
7310 | Quảng cáo |