0101377732 - Công Ty TNHH Thương Mại Lê Bình “Đã Chuyển Thành Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lê Bình , Mã Số Doanh Nghiệp: 0101377732 Do Phòng Đăng Ký Kinh Doanh – Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Hà Nội Cấp Ngày 02/03/2010”
Công Ty TNHH Thương Mại Lê Bình "Đã Chuyển Thành Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Lê Bình , Mã Số Doanh Nghiệp: 0101377732 Do Phòng Đăng Ký Kinh Doanh - Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư Hà Nội Cấp Ngày 02/03/2010" | |
---|---|
Tên quốc tế | LE BINH TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LEBINH CO., LTD |
Mã số thuế | 0101377732 |
Địa chỉ |
Số 19 Lk31, Kđt Vân Canh, Xã Sơn Đồng, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đình Thao |
Điện thoại | 0243 537 675 |
Ngày hoạt động | 12/06/2003 |
Quản lý bởi | Hoài Đức - Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn phương tiện phòng cháy chữa cháy: các loại xe chữa cháy thông thường : xe chữa cháy có téc, xe chữa cháy không téc (xe bơm); các loại xe chuyên dùng phục vụ chữa cháy : xe thang, xe nâng, xe trạm bơm, xe chở nước, xe chở phương tiện, xe hút khói, xe kỹ thuật; các loại máy bơm chữa cháy : máy bơm khiêng tay, máy bơm rơmoóc, máy bơm nổi; các loại vòi, ống hút chữa cháy; các loại lăng chữa cháy; các loại đầu nối, ba chạc, hai chạc chữa cháy, zectơ; các loại giỏ lọc; các loại trụ nước, cột lấy nước chữa cháy; các loại thang chữa cháy; các loại bình chữa cháy (kiểu xách tay, kiểu xe đẩy): bình bột, bình bọt, bình khí. nước, các loại bột, khí chữa cháy, thuốc chữa cháy bọt hoà không khí; sơn chống cháy; vật liệu chống cháy; chất ngâm tẩm chống cháy; trang phục chữa cháy : quần, áo, mũ, ủng, găng tay, thắt lưng, khẩu trang chữa cháy, ủng và găng tay cách điện, quần áo cách nhiệt; dây, đệm, thang và ống cứu người; máy cắt, máy kéo, máy banh, máy kích, nâng điều khiển bằng khí nén và bằng điện; kìm cộng lực, cưa tay, búa, xà beng; hệ thống báo cháy tự động, bán tự động; hệ thống chữa cháy tự động (bằng khí, nước, bột bọt), hệ thống chữa cháy vách tường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm chức năng (Điều 14 - TT43/2014/TT-BYT quy định về quản lý thực phẩm chức năng) - Rang và lọc cà phê - Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phên lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc - Sản xuất các chất thay thế cà phê - Trộn chè và chất phụ gia - Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm - Sản xuất súp và nước xuýt - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phố hoóc môn - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn (trừ loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ - Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ loại nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ loại nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Ô tô vận tải, kể cả loại chuyên dụng như xe bồn, xe đông lạnh, rơ-moóc và bán rơ-moóc; Ô tô chuyên dụng: xe chở rác, xe quét đường, xe phun nước, xe trọng bê tông; xe vận chuyển có hoặc không gắn thiết bị nâng hạ, cặp giữ loại dùng trong nhà máy, kho hàng, sân bay, bến cảng, sân ga xe lửa. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại; Đại lý máy móc, thiết bị, kể cả máy văn phòng, máy vi tính, thiết bị công nghiệp; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 15 - TT 43/2014/TT-BYT quy định về quản lý thực phẩm chức năng) - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn sách, báo, tạp chí được phép lưu hành, văn phòng phẩm; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn phương tiện phòng cháy chữa cháy: các loại xe chữa cháy thông thường : xe chữa cháy có téc, xe chữa cháy không téc (xe bơm); các loại xe chuyên dùng phục vụ chữa cháy : xe thang, xe nâng, xe trạm bơm, xe chở nước, xe chở phương tiện, xe hút khói, xe kỹ thuật; các loại máy bơm chữa cháy : máy bơm khiêng tay, máy bơm rơmoóc, máy bơm nổi; các loại vòi, ống hút chữa cháy; các loại lăng chữa cháy; các loại đầu nối, ba chạc, hai chạc chữa cháy, zectơ; các loại giỏ lọc; các loại trụ nước, cột lấy nước chữa cháy; các loại thang chữa cháy; các loại bình chữa cháy (kiểu xách tay, kiểu xe đẩy): bình bột, bình bọt, bình khí. nước, các loại bột, khí chữa cháy, thuốc chữa cháy bọt hoà không khí; sơn chống cháy; vật liệu chống cháy; chất ngâm tẩm chống cháy; trang phục chữa cháy : quần, áo, mũ, ủng, găng tay, thắt lưng, khẩu trang chữa cháy, ủng và găng tay cách điện, quần áo cách nhiệt; dây, đệm, thang và ống cứu người; máy cắt, máy kéo, máy banh, máy kích, nâng điều khiển bằng khí nén và bằng điện; kìm cộng lực, cưa tay, búa, xà beng; hệ thống báo cháy tự động, bán tự động; hệ thống chữa cháy tự động (bằng khí, nước, bột bọt), hệ thống chữa cháy vách tường. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; Bán buôn kim loại và quặng kim loại; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn hóa chất công nghiệp và dân dụng(Trừ hoá chất Nhà nước cấm) ; Bán buôn phân bón , thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (Trừ hoá chất Nhà nước cấm); - Bán buôn hóa chất khác - Bán buốn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh CHi tiết: bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải (Bao gồm: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan); |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Kinh doanh dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm731 |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); - Các dịch vụ ủy thác, giảm sát trên cơ sở phí và hợp đồng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Tư vấn, quảng cáo, quản lý bất động sản (không hoạt động môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất); |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ sổ môi trường: ô nhiễm không khí và nước... |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo (trừ loại Nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ (Điều 3 - Luật chuyển giao công nghệ năm 2006) - Tư vấn về nông hộc - Tư vấn về môi trường - Tư vấn về công nghệ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7912 | Điều hành tua du lịch Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Hoạt động vui chơi giải trí (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) ; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ xoa bóp bấm huyệt |