0101388131 - Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ben Ta
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Ben Ta | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN TA ENGINEERING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BEN TA CO., LTD |
Mã số thuế | 0101388131 |
Địa chỉ |
Số 3, Ngõ 61, Phố Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Chí Dũng |
Điện thoại | 0243 942 634 |
Ngày hoạt động | 23/06/2003 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chỉ bao gồm: - Bán buôn thiết bị điện, điện tử viễn thông, đo lường điều khiển; - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (thiết bị truyền dẫn vô tuyến điện, truyền dân quang và cáp đồng trục, các thiết bị bảo mật cho mạng thông tin) (không bao gồm: thiết bị thu phát sóng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chỉ bao gồm: chế biến hàng thuỷ hải sản. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chỉ bao gồm: chế biến hàng nông sản. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chỉ bao gồm: Sản xuất hàng may mặc. |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chỉ bao gồm: Sản xuất các sản phẩm ngành nhựa. |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chỉ bao gồm: Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển, sản xuất đồng hồ (đồng hồ đo điện). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chỉ bao gồm: sản xuất thiết bị điện, điện tử viễn thông, đo lường điều khiển. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chỉ bao gồm: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chỉ bao gồm: - Lắp dặt máy móc thiết bị. - Lắp đặt thiết bị điện, điện tử viễn thông, đo lường điều khiển. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chỉ bao gồm: Mua bán, ký gửi xe ô tô và phụ tùng ô tô. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động môi giới bảo hiểm, chứng khoán; trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chỉ bao gồm: Bán buôn hàng thuỷ hải sản, nông sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ bao gồm: Bán buôn dụng cụ y tế . - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh . - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện . (Không bao gồm: bán buôn dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chỉ bao gồm: Kinh doanh và phát triển các sản phẩm phần mềm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chỉ bao gồm: - Bán buôn thiết bị điện, điện tử viễn thông, đo lường điều khiển; - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (thiết bị truyền dẫn vô tuyến điện, truyền dân quang và cáp đồng trục, các thiết bị bảo mật cho mạng thông tin) (không bao gồm: thiết bị thu phát sóng) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. - Buôn bán máy móc, thiết bị bay không người lái - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn các thiết bị bảo vệ (thiết bị chống đột nhập, chống trộm, kính nhìn đêm, máy quét vân tay); thiết bị, phương tiện PCCC, báo cháy, báo động, camera quan sát, thiết bị tin học; - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (thiết bị truyền dẫn vô tuyến điện, truyền dẫn quang và cáp đồng trục, các thiết bị bảo mật cho mạng thông tin); - Buôn bán máy móc thiết bị vật tư, nguyên liệu phục vụ cho sản xuất công nghiệp và xây dựng. - Buôn bán hàng may mặc, các sản phẩm ngành nhựa. - Buôn bán phần mềm nhận diện khuôn mặt, xe cộ, phương tiện… - Buôn bán hàng may mặc, các sản phẩm ngành nhựa. - Kinh doanh máy kiểm tra tốc độ phương tiện giao thông cơ giới đường bộ; thiết bị kiểm tra nồng độ cồn; thiết bị giám sát điện thoại di động GSM và các loại thiết bị giám sát điện thoại di động khác. - Kinh doanh thiết bị phát tín hiệu của xe được quyền ưu tiên. - Kinh doanh quân trang cho lực lượng vũ trang - Kinh doanh công cụ hỗ trợ; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh . - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khoá, két sắt...không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ bao gồm: Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh . - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh . (Không bao gồm: bán lẻ dược phẩm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ bao gồm: Vận chuyểh hành khách. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chỉ bao gồm: Vận tải hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ bao gồm: Dịch vụ giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu bằng các phương tiện vận tải. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chỉ bao gồm: Kinh doanh phát triển phần mềm. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chỉ bao gồm: Tư vấn, lập trình giải pháp kỹ thuật cho các hệ thống thông tin, tin học, điện, điện tử, hệ thống giám sát (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: Dịch vụ tư vấn đầu tư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ bao gồm: - Dịch vụ tư vấn đo đạc bản đồ và định vị vệ tinh . - Thiết kế kiến trúc công trình; - Khảo sát trắc địa công trình; - Khảo sát địa hình công trình; - Khảo sát địa chất công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ bao gồm: - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình), điện tử, thông tin và tin học; - Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực thiết bị viễn thông và máy móc công nghiệp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển - Cho thuê máy bay, phương tiện bay không kèm người điều khiển - Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch Chỉ bao gồm: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế. |