0101410612 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bizman
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bizman | |
---|---|
Tên quốc tế | BIZMAN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BIZMAN., JSC |
Mã số thuế | 0101410612 |
Địa chỉ |
Lô A07 - A09 - Biệt Thự Bt8, Khu Đô Thị Việt Hưng, Đường Đoàn Khuê, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Đức Sơn |
Điện thoại | 0243 984 556 |
Ngày hoạt động | 12/05/2008 |
Quản lý bởi | Tp. Hà Nội - VP Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Sản xuất các loại mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Sản xuất thiết bị điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Sản xuất thiết bị văn phòng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Sản xuất máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải, dầu khí |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất thiết bị tin học, điện tử, điện lạnh, viễn thông Sản xuất các mặt hàng tiêu dùng Sản xuất văn phòng phẩm Sản xuất thiết bị ngoại thất Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ Sản xuất trang thiết bị nội thất Sản xuất nguyên vật liệu xây dựng |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Sửa chữa, bảo hành các thiết bị, tin học, điện tử, điện lạnh, viễn thông, điện dân dụng, thiết bị văn phòng Sửa chữa thiết bị ngoại thất |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Lắp đặt hệ thống biển quảng cáo (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) Lắp đặt thiết bị ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Đại lý phụ tùng và các bộ phần phụ trợ của ô tô Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Mua bán các loại mỹ phẩm (trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người) Mua bán hàng dệt may |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn dụng cụ y tế (trừ loại nhà nước cấm) Mua bán các mặt hàng tiêu dùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Mua bán thiết bị điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị vf phụ tùng máy dệt may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Mua bán các thiết bị, tin học, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị văn phòng Mua bán văn phòng phẩm Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp, giao thông vận tải, dầu khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Mua bán nguyên vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Mua bán hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm) Mua bán thiết bị ngoại thất Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ Mua bán trang thiết bị nội thất |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ loại nhà nước cấm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Mua bán phim quảng cáo (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Vận chuyển hành khách bằng đường biển |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Đại lý tàu biển, cung ứng tàu biển, môi giới hàng hải, kiểm đếm hàng hóa, bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển Đại lý bán vé máy bay , tô tô, tàu hỏa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Sản xuất phim quảng cáo (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
6021 | Hoạt động truyền hình |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Dịch vụ thương mại điện tử |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Dịch vụ quản lý bất động sản Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Tư vấn cổ phần hóa, tư vấn mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính) Tư vấn phát triển thương hiệu, nhãn hiệu Tư vấn quan hệ cộng đồng; xây dựng, tổ chức và thực hiện các hoạt động xã hội (theo quy định của pháp luật hiện hành) |