0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: - Chăn nuôi; |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Không bao gồm hoạt động phòng cháy, chữa cháy rừng) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: - Nuôi tôm, cá, thủy sản; |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: - Khai thác, kinh doanh đá, cát, sỏi, đất sét ; |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thăm dò khai thác khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); - Khai thác cao lanh, muối mỏ; khai thác các loại mỏ khác; |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu) |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Hỗ trợ xúc tiến cho chủ đầu tư trong công tác giải phóng mặt bằng và nhà đất ( Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Theo quy định tại Luật Giao Thông đường bộ số 23/2008/QH12 ngày 13/11/2008 của Quốc Hội nước CHXHCN Việt Nam) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Không bao gồm Đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác ) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo quy định tại Nghị định 105/2017/NĐ-CP ngày 14/9/2017 của Chính Phủ về kinh doanh rượu) |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Theo quy định tại Nghị định 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013 về quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật phòng, chống tác hại của thuốc lá về kinh doanh thuốc lá) |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Theo quy định tại Nghị định 86/2014/NĐ-CP ngày 10/9/2014 của Chính phủ về Kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa, |