0101898904 - Công Ty Cổ Phần Vận Tải Du Lịch Hưng Long
Công Ty Cổ Phần Vận Tải Du Lịch Hưng Long | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG LONG TRANSPORT TRAVEL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HUNG LONG TRANSPORT.,JSC |
Mã số thuế | 0101898904 |
Địa chỉ |
Nhà Số 1, Ngách 40/2, Phố Võ Thị Sáu, Phường Bạch Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Quang Đạt |
Điện thoại | 0913 333 355 |
Ngày hoạt động | 24/03/2006 |
Quản lý bởi | Hai Bà Trưng - Thuế cơ sở 3 thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Sản xuất giống thuỷ sản |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị văn phòng, y tế; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ dò mìn và các loại tương tự) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: - Buôn bán các linh, phụ kiện kèm theo; - Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; - Môi giới (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài); |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thủy sản; - Mua bán bánh kẹo, thuốc lá, thực phẩm đóng hộp các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát, |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng mỹ phẩm (Trừ loại mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người); |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng, y tế; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác Chi tiết: Vận tải khách bằng xe buýt; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: + Vận tải khách theo tuyến cố định; + Vận tải khách bằng taxi; + Vận tải khách du lịch; + Vận chuyển khách du lịch theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; - Đại lý bán vé tàu thuỷ, tàu hoả, ô tô; |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Đại lý bưu chính viễn thông; |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, chuyển phát nhanh quà tặng, hàng hoá, bưu kiện, bưu phẩm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |