0102018775 - Công Ty Cổ Phần V.l.c Việt Nam
Công Ty Cổ Phần V.l.c Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM V.L.C JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | V.L.C.,JSC |
Mã số thuế | 0102018775 |
Địa chỉ |
Số 5A/20, Ngõ 109 Phố Quan Nhân, Phường Thanh Xuân, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Tiến Đạt |
Ngày hoạt động | 25/08/2006 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ trang trí nội ngoại thất đồ gỗ hàng thủ công mỹ nghệ Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến, kinh doanh khoáng sản (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến và buôn bán hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm, thủy sản (Trừ loại Nhà nước cấm); Sản xuất thiết bị, vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thoát nước, đồ trang trí nội, ngoại thất, gồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất chế tạo các sản phẩm cơ khí, sản phẩm từ nhựa, các thiết bị xử lý nước sạch, xử lý nước thải và xử lý môi trường; Sản xuất bảng điện, điện điều khiển, tủ điện trung thế, hạ thế, công nghệ điện nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình (trừ thiết bị thu phát sóng); Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp hóa chất Sản xuất chế biến hàng lương thực, thực phẩm, hàng nông, lâm thủy sản |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: sửa chữa bảng điện, điện điều khiển, tủ điện trung thế, hạ thế, công nghệ điện nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình (trừ thiết bị thu phát sóng); Sửa chữa thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thóat nước, đồ trang trí, ngoại thất đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt bảng điện, điện điều khiển, tủ điện trung thế, hạ thế, công nghệ điện nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình (trừ thiết bị thu phát sóng); Lắp đặt các sản phẩm cơ khí, sản phẩm từ nhựa, các thiết bị xử lý nước sạch, xử lý nước thải,và xử lý môi trường |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: - Xử lý nước thải và cải tạo môi trường; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xử lý nền móng công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Buôn bán hàng lương thực thực phẩm hàng nông, lâm, thủy sản |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh nước sạch |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ trang trí nội ngoại thất đồ gỗ hàng thủ công mỹ nghệ Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy móc thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp (Không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp hoá chất Mua bán bảng điện, điện điều khiển, tủ điện trung thế, hạ thế, công nghệ điện nhiệt, thiết bị an toàn, phòng cháy, chữa cháy, thang máy, thiết bị y tế, đo lường, thiết bị thí nghiệm, thiết bị khoa học kỹ thuật, thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình (trừ thiết bị thu phát sóng); Buôn bán thiết bị vật tư , vật liệu ngành xây dựng cấp thoát nước |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán xuất kim loại màu, sắt thép không gỉ và các sản phẩm từ thép; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) Kinh doanh khoáng sản |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp như quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, hàng ngũ kim, lương thực thực phẩm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng khách bằng ô tô theo hợp đồng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng quán ăn, hàng ăn uống. (Doanh nghiệp và các đơn vị trực thuộc chỉ được kinh doanh những ngành nghề kinh doanh khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu, lập tổng dự toán công trình, lập hồ sơ thầu, thẩm tra dự án về đầu tư xây dựng đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình cấp thoát nước và xử lý môi trường; - Đo đạc, khoan thăm dò và khoan khai thác nước ngầm các công trình dân dụng và công nghiệp; - Lập báo cáo đầu tư cho các dự án đầu tư xây dựng, các dự án trong lĩnh vực môi trường, cung cấp nước sạch và xử lý chất thải rắn (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế công trình về môi trường, cấp thoát nước, xử lý chất thải rắn. (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện quy định pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ (xe du lịch, xe con, xe vận chuyển hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị vật tư, vật liệu ngành xây dựng, cấp thóat nước, đồ trang trí, ngoại thất đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; xuất nhập khẩu kim loại màu, sắt thép không gỉ và các sản phẩm từ thép; |