0102353847 - Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Ghk Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Ghk Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | GHK VIET NAM INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GHK VIET NAM.,JSC |
Mã số thuế | 0102353847 |
Địa chỉ |
Số Nhà 12, Đường 2.5 Khu Đô Thị Gamuda Gardens, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vương Xuân Tại |
Điện thoại | 0963 348 884 |
Ngày hoạt động | 20/08/2007 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thực phẩm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng điện, điện tử (không bao gồm thiết bị nghe nhìn), điện lạnh, điện dân dụng và công nghiệp Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Kinh doanh hoá mỹ phẩm, mỹ phẩm (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) Kinh doanh trang thiết bị y tế Kinh doanh các sản phẩm nhựa, đồ dùng cá nhân và đồ dùng gia đình Kinh doanh các loại kính trang trí, kính thời trang, kính xây dựng, kính chuyên dụng (trừ kính thuốc) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị máy móc sản xuất lương thực, thực phẩm Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị sản xuất kính trang trí, kính thời trang, kính xây dựng, kính chuyên dụng và các sản phẩm phục vụ cho ngành nghề kính Kinh doanh các loại máy móc, thiết bị sản xuất thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang trí nội, ngoại thất công trình |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch thương mại điện tử Trừ hoạt động đấu giá Điều 35, Điều 52 Nghị định 52/2013/NĐ-CP quy định về Thương mại điện tử |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: – Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp; – Thiết lập mạng xã hội; Không bao gồm hoạt động báo chí Điều 23 Nghị định 72/2013/NĐ-CP Quản Lý, Cung Cấp, Sử Dụng Dịch Vụ Internet Và Thông Tin Trên Mạng |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; Trừ hoạt động dịch vụ cắt xén thông tin, báo chí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn luật, tư vấn tài chính) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất xe ô tô |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông và các phương tiện vận tải |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Môi giới, xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Ủy thác xuất nhập khẩu Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên mạng (Điều 34 Nghị định 72/2013/NĐ-CP về quản lý cung cấp , sử dụng dịch vụ internet và thông tin trên mạng) |