0102609231 - Công Ty Cổ Phần Viện Mắt Quốc Tế Việt – Nga
Công Ty Cổ Phần Viện Mắt Quốc Tế Việt - Nga | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM - RUSSIAN INTERNATIONAL EYES INSTITUTE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIỆN MẮT QUỐC TẾ VIỆT - NGA., JSC |
Mã số thuế | 0102609231 |
Địa chỉ |
Số 1-2, C2, Làng Quốc Tế Thăng Long, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Chí Kiên |
Điện thoại | 0437 931 968 |
Ngày hoạt động | 04/01/2008 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám chuyên khoa mắt; - Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ - Phòng khám chuyên khoa da liễu - Phòng khám đa khoa - Dịch vụ kính thuốc. - Phòng khám chuyên khoa nhi - Phòng khám chuyên khoa da liễu - Phòng khám chuyên khoa nội - Phòng khám chuyên khoa nội xương khớp - Phòng khám gia đình, - Cơ sở tiêm chủng - Phòng khám và điều trị bệnh nghề nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng, thực phẩm chức năng; |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng bệnh viện chuyên khoa về mắt |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng và thực phẩm bảo vệ sức khỏe ( Luật an toàn thực phẩm 2010) - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng và thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Luật an toàn thực phẩm 2010) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Nhà thuốc Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà hàng, siêu thị, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí, dịch vụ ăn uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ phục vụ tòa nhà, chung cư, trung tâm thương mại, văn phòng, khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn đấu thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng. - Tư vấn phát triển nguồn nhân lực. - Tư vấn về quản lý dự án. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và phục vụ khách du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại, Xúc tiến đầu tư |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
8541 | Đào tạo đại học |
8542 | Đào tạo thạc sỹ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện chuyên khoa khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ, bệnh viện đa khoa, bệnh viện phục hồi chức năng Bệnh viện chuyên khoa mắt |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám chuyên khoa mắt; - Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ - Phòng khám chuyên khoa da liễu - Phòng khám đa khoa - Dịch vụ kính thuốc. - Phòng khám chuyên khoa nhi - Phòng khám chuyên khoa da liễu - Phòng khám chuyên khoa nội - Phòng khám chuyên khoa nội xương khớp - Phòng khám gia đình, - Cơ sở tiêm chủng - Phòng khám và điều trị bệnh nghề nghiệp |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tất cả các hoạt động y tế vì sức khoẻ con người chưa được phân vào đâu mà việc thực hiện đó có sự giám sát của y tá, bà đỡ, các nhà chữa bệnh bằng phương pháp vật lý trị liệu hoặc của những người hành nghề trợ giúp y tế khác trong lĩnh vực đo thị lực, thuỷ liệu pháp, xoa bóp y học, phép điều trị bằng lao động , phép điều trị bằng lời nói, thuật chữa bệnh chân, phép chữa vi lượng đồng cân, chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương, thuật châm cứu.v.v hoặc hoạt động khám chữa bệnh của các thày thuốc chưa được phân vào đâu; - Những hoạt động này có thể được tiến hành ở các phòng khám của các doanh nghiệp, trường học, nhà dưỡng lão, các tổ chức lao động và các tổ chức hội kín và trong các cơ sở y tế của dân cư ngoài các bệnh viện, cũng như trong các phòng tư vấn riêng, nhà của bệnh nhân hoặc bất cứ nơi nào khác. Các hoạt động này không liên quan đến điều trị y tế. Nhóm này cũng gồm: - Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng, người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ; - Hoạt động của các phòng thí nghiệm y học như: + Phòng thí nghiệm X-quang và các trung tâm chẩn đoán qua hình ảnh khác, + Phòng thí nghiệm phân tích máu; - Hoạt động của các ngân hàng máu, ngân hàng tinh dịch, ngân hàng các bộ phận cơ thể cấy ghép |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết:Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người khuyết tật |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da, dịch vụ spa(không xâm lấn, không can thiệp dao kéo, không gây chảy máu) |