0102823316 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Ứng Dụng Công Nghệ Mới Và Du Lịch
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ứng Dụng Công Nghệ Mới Và Du Lịch | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW TECHNOLOGY APPLICATION AND TOURISM ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | NEWTATCO |
Mã số thuế | 0102823316 |
Địa chỉ |
Số 125, Hoàng Văn Thái, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Viết Hạnh |
Ngày hoạt động | 08/10/2010 |
Quản lý bởi | Hà Nội - Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0610 | Khai thác dầu thô khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn Chỉ gồm có: In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác (Không bao gồm: Hoạt động của nhà xuất bản và pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất, bảo hành máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị đo lường, phương tiện vận tải, máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp xây dựng, nông nghiệp; - Sản xuất người máy công nghiệp cho các mục đích khác nhau; - Sản xuất máy sản xuất chất bán dẫn. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất năng lượng tái tạo, năng lượng sạch, năng lượng từ việc tiêu hủy chất thải. - Sản xuất sản phẩm công nghệ sinh học - Sản xuất vật liệu composit, các loại vật liệu xây dựng nhẹ, vật liệu quý hiếm. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa máy móc thiết bị điện, điện tử, tin học, thiết bị đo lường, phương tiện vận tải, máy móc thiết bị vật tư ngành công nghiệp, xây dựng, nông nghiệp. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn. - Lắp đặt thiết bị máy. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán buôn điện, bán lẻ điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình sử dụng cho mục đích sản xuất công nghiệp. - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp các công trình điện đến 500KV khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật. - Lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị viễn thông. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: Thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt thiết bị nội thất. - Các công việc hoàn thiện nhà khác. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Xây dựng công trình viễn thông |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm môi giới, đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chỉ gồm có: Đại lý (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác; - Kinh doanh thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm kinh doanh dược phẩm); |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh hàng hóa viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn dụng cụ gia công cắt gọt; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp. - Bán buôn trang thiết bị y tế. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng và kim loại mà theo qui định pháp luật cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh và chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). - Bán buôn hóa chất diệt côn trùng, diệt khuẩn. - Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột; - Bán lẻ thực phẩm khác; - Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ - Hoạt động liên quan tới vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hoá bằng đường bộ; - Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hoá; - Hoạt động quản lý đường bộ, cầu, đường hầm, bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ôtô, bãi để xe đạp, xe máy; - Lai dắt, cứu hộ đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm các hoạt động, hoạt động kinh doanh, hàng hóa và dịch vụ mà theo qui định pháp luật bị cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Nhà hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 | Xuất bản phần mềm (không bao gồm: hoạt động của nhà xuất bản) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chỉ gồm có: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không bao gồm sản xuất phim các loại và doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chỉ gồm có: Hoạt động ghi âm ; Lưu hành, kinh doanh bản ghi âm, ghi hình ca múa nhạc, sân khấu (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
6010 | Hoạt động phát thanh Chi tiết: - Dịch vụ phát thanh, truyền hình trên mạng Internet. (Hoạt động theo Giấy phép Cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền số 392/GP-BTTTT ngày 06/11/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông) |
6021 | Hoạt động truyền hình Chi tiết: - Dịch vụ phát thanh, truyền hình trên mạng Internet. (Hoạt động theo Giấy phép Cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền số 392/GP-BTTTT ngày 06/11/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông) |
6022 | Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ gồm có: Hoạt động kinh doanh dịch vụ viễn thôn và kinh doanh hàng hóa viễn thông; hoạt động kinh doanh dịch vụ ứng dụng viễn thông; đại lý dịch vụ viễn thông (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm hoạt động báo chí và hoạt động của nhà báo) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6512 | Bảo hiểm phi nhân thọ Đại lý bảo hiểm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Hoạt động tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn: tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán và không bao gồm hoạt động của công ty luật, văn phòng luật sư); Các dịch vụ ủy thác, giám sát trên cơ sở phí và hợp đồng (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chỉ gồm có: Kinh doanh bất động sản; |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản; - Quản lý vận hành nhà chung cư - Bảo trì nhà chung cư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán và chứng khoán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước công trình xây dựng; Tư vấn xây dựng các công trình điện đến 500KV khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật Thiết kế xây dựng dân dụng và thiết kế công trình hạ tầng kỹ thật |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo quy định của pháp luật); |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật; - Dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn bằng chế phẩm. Dịch vụ phòng chống mối mọt. - Tư vấn về công nghệ khác; - Tư vấn chuyển giao công nghệ ; - Cung ứng dịch vụ công nghệ cao; - Tư vấn, chuyển giao công nghệ sản xuất thân thiện môi trường, công nghệ môi trường; công nghệ tiết kiệm năng lượng, sản xuất năng lượng sạch, năng lượng tái tạo; - Tư vấn, đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường; năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, tiết kiệm năng lượng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Cho thuê ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có : cho thuê máy móc, thiết bị |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Đối với dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng thì hoạt động theo giấy phép số 01/LĐTBXH-GP, ngày 18/04/2022 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Đối với dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng thì hoạt động theo giấy phép số 01/LĐTBXH-GP, ngày 18/04/2022 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo qui định của pháp luật); |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá (không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu); |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ đào tạo lái xe ô tô (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật |
8533 | Đào tạo cao đẳng Khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng quy định pháp luật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề, đào tạo ngoại ngữ và giáo dục định hướng, bồi dưỡng kiến thức cho người lao động đi làm việc tại nước ngoài Kinh doanh dịch vụ sát hạch lái xe (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Tư vấn du học và các dịch vụ liên quan |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (không bao gồm Hoạt động của các nhà báo độc lập); |
9101 | Hoạt động thư viện và lưu trữ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9319 | Hoạt động thể thao khác khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Hoạt động của các khu vui chơi giải trí |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |