0105414600 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tdh Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Tdh Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | TDH VIET NAM SERVICE AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TDH VIETNAM., JSC |
Mã số thuế | 0105414600 |
Địa chỉ |
Tầng 2, Số Nhà 26, Hẻm 129/2/19 Đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Anh Tuấn |
Điện thoại | 0436 875 679 |
Ngày hoạt động | 20/07/2011 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...; các sản phẩm đinh vít; bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (Trừ sản xuất điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... Đập và đê; Đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm: nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động , các loại cửa tự động |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà; Chống ẩm các toà nhà; Xây gạch và đặt đá; Dựng giàn giáo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; chất dẻo dạng nguyên sinh; Cao su; tơ, sợ dệt, xơ; phụ liệu may mặc và giày dép; phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại Bán buôn hóa chất (trừ loại nhà nước cấm). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau:Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản ) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ gồm có: Hoạt động của các điểm truy cập internet khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ gồm có: khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. Lập trình website (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sơ phí khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hoạt động điều tra và không bao gồm các hoạt động nhà nước cấm kinh doanh hoặc hạn chế kinh doanh ); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có: Thiết kế cơ điện, công trình xây dựng; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chỉ gồm có: Khảo sát địa chất công trình |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Tư vấn môi trường + Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh gia tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết + Dịch vụ quan trắc môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc thiết bị xây dựng, Máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) - Cho thuê xe máy, xe lưu động không kèm người điều khiển (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh theo đúng qui định của pháp luật); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Không bao gồm hàng hóa, dịch vụ, hoạt động kinh doanh khác mà theo qui định pháp luật cấm hoặc hạn chế kinh doanh); |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (pháp nhân chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo qui định của pháp luật); |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm hoạt động bưu điện) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |