0105597584 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Hàng Hải Sài Gòn
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Hàng Hải Sài Gòn | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON MARITIME AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAI GON MARITIME., JSC |
Mã số thuế | 0105597584 |
Địa chỉ |
Số 78, Phố Hoàng Đạo Thành, Phường Khương Đình, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Văn Anh |
Điện thoại | 0913 302 592 |
Ngày hoạt động | 28/10/2011 |
Quản lý bởi | Thanh Xuân - Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm: Nông, lâm sản và động vật nhà nước cấm kinh doanh) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sắt, thép,quặng kim loại (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn xi măng, kính xây ựng, sơn và véc ni; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (Không bao gồm: Thuốc bảo vệ thực vật); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn sợi dệt; Bán buôn bột giấy; Bán buôn đá quý; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng ta xi; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chỉ gồm có các ngành nghề sau: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này theo qui định của pháp luật) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chỉ gồm có các ngành nghề sau: Đại lý tầu biển; Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển (Chỉ được kinh doanh các ngành nghề này, khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |