0105867311 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Hà Thành
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sao Hà Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | HA THANH STAR SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HATHANHSTAR CO., LTD |
Mã số thuế | 0105867311 |
Địa chỉ |
Số 100 Ngõ Trại Cá, Phố Trương Định, Phường Tương Mai, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Minh Duy |
Điện thoại | 0243 863 846 |
Ngày hoạt động | 23/04/2012 |
Quản lý bởi | Hoàng Mai - Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa chi tiết: - Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng, sữa diệt khuẩn, đồng hoá và hoặc đã xử lý đun nóng ; - Chế biến các đồ uống giải khát từ sữa ; - Sản xuất kem từ sữa tươi, sữa đã tiệt trùng, diệt khuẩn, đồng hoá ; - Sản xuất sữa làm khô hoặc sữa đặc có đường hoặc không đường ; - Sản xuất sữa hoặc kem dạng rắn ; - Sản xuất bơ ; - Sản xuất sữa chua ; - Sản xuất pho mát hoặc sữa đông ; - Sản xuất sữa chua lỏng ; - Sản xuất casein hoặc lac to; - Sản xuất kem và các sản phẩm đá ăn được khác như kem trái cây |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt Bán buôn thủy sản Bán buôn rau, quả Bán buôn cà phê Bán buôn chè Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn như: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán buôn đồ uống không có cồn, các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; - Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; - Bánh, mứt, kẹo; |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn như: Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia; Bán lẻ đồ uống không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ thiết bị gia dụng; - Bán lẻ đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; - Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống tại các cuộc thi đấu thể thao và các sự kiện tương tự; - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ (ví dụ căng tin cơ quan, nhà máy, bệnh viện, trường học) trên cơ sở nhượng quyền |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: - Đồ dệt, trang phục và giầy dép; - Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng; - Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...; - Sách, tạp chí; - Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà; - Hoa và cây; - Thiết bị điện cho gia đình |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |