0105887565 - Công Ty Cổ Phần Good Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Good Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM GOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNGOOD .,JSC |
Mã số thuế | 0105887565 |
Địa chỉ |
Tầng 6 Tòa Nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân, Phường Cầu Giấy, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hữu Trường |
Điện thoại | 0985 888 038 |
Ngày hoạt động | 16/05/2012 |
Quản lý bởi | Cầu Giấy - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế công trình công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và thủy điện; - Tư vấn, thiết kế, thẩm định, kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện; Sản xuất sản phẩm từ gỗ. |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp, cao su chưa lưu hóa hoặc đã lưu hóa hoặc đã làm cứng như: + Đĩa cao su, tấm, mảnh, thanh cao su; + Ống, vòi cao su; + Sản xuất băng tải, băng chuyền bằng cao su; + Đồ dùng vệ sinh bằng cao su: Dụng cụ tránh thai cao su, chai chườm nước nóng; + Quần áo bằng cao su (nếu quần áo được sản xuất bằng cách gắn dán, chứ không phải khâu); + Tấm phủ sàn bằng cao su + Cáp và sợi cao su + Sợi cao su hóa + Vòng, thiết bị phụ và chất gắn bằng cao su + Trục cán bằng cao su + Đệm hơi cao su + Sản xuất bóng bay Sản xuất chổi cao su; Sản xuất ống cao su cứng; Sản xuất lược cao su, lô cuốn tóc cao su và đồ tương tự. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; Sản xuất vòi và van vệ sinh. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng và sửa chữa, hoán cải tàu thuyền |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác như sữa chửa, bảo dưỡng đường ống dẫn dầu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa đặc biệt và bảo dưỡng cho tàu và hệ thống nổi; Bảo dưỡng, sửa chữa hoặc thay đổi tàu du lịch; Sửa chữa tàu, thuyền đánh cá |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn |
4291 | Xây dựng công trình thủy - Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống... + Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo - Xây dựng công trình công nghiệp chế biến, chế tạo không phải nhà như; + Nhà máy sản xuất hoá chất cơ bản, hóa dược, dược liệu và hóa chất khác. + Nhà máy sản xuất vật liệu xây dựng. + Nhà máy chế biến thực phẩm,... |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời Chia tách đất với cải tạo đất ( ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay. - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. - Lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ loại Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc; Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng (quạt điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, hệ thống lạnh), đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn lò hơi, thiết bị áp lực - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn thiết bị hệ thống giám sát: camera, báo động, báo cháy, chống trộm, chống sét. - Bán buôn máy móc, thiết bị cứu nạn, cứu hộ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn vật liệu xây dựng như: đá, cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép; Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Đồ ngũ kim; Sơn, màu, véc ni và sơn bóng; Kính phẳng; Vật liệu xây dựng như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; Thiết bị và vật liệu để tự làm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh - Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh. (Trừ bán lẻ vàng, tem, tiền kim khí, súng đạn) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức như: Bán trực tiếp; bán thông qua máy bán hàng tự động (Trừ hoạt động đấu giá) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; ( Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ( Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế công trình cầu, đường bộ; - Thiết kế công trình công nghiệp, thiết kế công trình dân dụng; - Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống thông gió, điều hòa không khí công trình xây dựng; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi và thủy điện; - Tư vấn, thiết kế, thẩm định, kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy. - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ về phòng cháy chữa cháy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh Ủy thác và nhận uỷ thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục ( không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |