0109099300 - Công Ty Cổ Phần Sto Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Sto Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | STO VIET NAM CORPORATION |
Tên viết tắt | STO VIET NAM CORP |
Mã số thuế | 0109099300 |
Địa chỉ |
Số 4 Dẫy K, Ngõ 18 Đường Ngô Quyền, Phường Hà Đông, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Thanh Sơn |
Điện thoại | 0914 600 099 |
Ngày hoạt động | 24/02/2020 |
Quản lý bởi | Hà Đông - Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn cao su Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: - Trồng cây hàng năm khác còn lại: Các hoạt động trồng cây thức ăn gia súc như: trồng ngô cây, trồng cỏ, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên; thả bèo nuôi lợn; trồng cây làm phân xanh (muồng muồng); trồng cây sen, v.v... |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - Nuôi ong; - Nhân giống ong; -Sản xuất mật ong - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; - Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không bao gồm kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật); |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không bao gồm kinh doanh dịch vụ thú y) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động khai thác vàng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: - Chế biến thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản - Bảo quản thủy sản, sản phẩm thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết gồm: Sản xuất bao bì các loại |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Trừ hóa chất nhà nước cấm) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Sản xuất mỹ phẩm - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; - Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm; |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại + Các loại thuốc khác, bao gồm chất vi lượng. Sản xuất hoá dược và dược liệu + Sản xuất băng gạc, đồ chèn lót, chỉ sinh học, đồ băng bó... + Sản xuất các sản phẩm sinh học sử dụng làm thuốc (nghiền, tán...). Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng Doanh nghiệp sản xuất thuốc Sản xuất nguyên liệu làm thuốc, dược phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Loại trừ : Hoạt động nhà nước cấm |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Loại trừ : Hoạt động nhà nước cấm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4633 | Bán buôn đồ uống Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm Loại trừ: Kinh doanh đồ uống có cồn. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm Loại trừ: Hoạt động bán buôn dược phẩm, thiết bị y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn cao su Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4690 | Bán buôn tổng hợp Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại trừ hoạt động nhà nước cấm |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ loại đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc gây ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm bán lẻ súng, đan loại đi săn hoặc thể thao; Bán lẻ tem, kim khí và vàng miếng) Chi tiết: Bán lẻ phân bón |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, bán lẻ tem, tiền kim khí và vàng miếng) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Hoạt động đấu giá, hoạt động nhà nước cấm |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: - Dịch vụ thoại; Dịch vụ fax; Dịch vụ truyền số liệu; Dịch vụ truyền hình ảnh; Dịch vụ nhắn tin; Dịch vụ hội nghị truyền hình; Dịch vụ kênh thuê riêng; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: - Dịch vụ kết nối Internet; Dịch vụ thư điện tử;Dịch vụ thư thoại; Dịch vụ fax gia tăng giá trị; Dịch vụ truy nhập Internet |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm cho thuê hạ tầng mạng) |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tư vấn kế toán, tư vấn thuế, tư vấn chứng khoán); |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ kiểm định xe cơ giới Kinh doanh dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng Kinh doanh dịch vụ thí nghiệm chuyên ngành xây dựng Kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp về kĩ thuật Kinh doanh dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường Kinh doanh dịch vụ đánh giá, định giá và giám định công nghệ |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết gồm: Dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm); |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất, ngoại thất công trình xây dựng (Không bao gồm thiết kế kiến trúc) |