0109118433 - Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Shinbi Dental
Công Ty TNHH Phát Triển Dịch Vụ Shinbi Dental | |
---|---|
Tên quốc tế | SHINBI DENTAL SERVICES DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0109118433 |
Địa chỉ |
Số 3 Trần Quang Diệu, Phường Đống Đa, Tp Hà Nội, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hoà |
Điện thoại | 0246 686 808 |
Ngày hoạt động | 06/03/2020 |
Quản lý bởi | Đống Đa - Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa như phòng khám nội tổng hợp, phòng khám tư vấn sức khỏe, phòng khám chuyên khoa phụ sản, phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng; phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt; phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; phòng khám chuyên khoa da liễu; phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; phòng chẩn trị y học cổ truyền; - Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe - Sản xuất thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: - Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: - Cơ sở sản xuất thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Cơ sở sản xuất thuốc cổ truyền |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa - Sản xuất răng giả - Sản xuất chất hàn răng và bột xi măng hàn răng (trừ chất dính răng giả hoặc bột hàn răng giả), sáp nha khoa và điều chế bột thạch cao nha khoa khác; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và trang thiết bị y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Cơ sở mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng và thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Hoạt động kinh doanh dược và cơ sở kinh doanh dược - Mua bán trang thiết bị y tế - Bán lẻ nước hoa, và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ vàng, bán lẻ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; bán lẻ tem và tiền kim khí) Chi tiết: - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh; Trừ họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị. |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện đa khoa |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa như phòng khám nội tổng hợp, phòng khám tư vấn sức khỏe, phòng khám chuyên khoa phụ sản, phòng khám chuyên khoa răng - hàm - mặt; phòng khám chuyên khoa tai - mũi - họng; phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt; phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ; phòng khám chuyên khoa da liễu; phòng khám chuyên khoa y học cổ truyền; phòng chẩn trị y học cổ truyền; - Cơ sở dịch vụ tiêm (chích), thay băng, đếm mạch, đo nhiệt độ, đo huyết áp; |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng,...người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ |