0109401793 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Khuê
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Khuê | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGOC KHUE TRADING AND SERVICES LIMITED COMPANY | 
| Tên viết tắt | NGOC KHUE TAS CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0109401793 | 
| Địa chỉ | Số 70 Ngõ 31 Phố Đặng Vũ Hỷ, Phường Việt Hưng, Tp Hà Nội, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hòa | 
| Điện thoại | 0983 878 438 | 
| Ngày hoạt động | 03/11/2020 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Đại lý du lịch | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa | 
| 0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | 
| 0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 
| 0114 | Trồng cây mía | 
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác | 
| 0121 | Trồng cây ăn quả | 
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm | 
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 
| 0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp gương, kính | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ đấu giá) | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại nhà nước cấm) | 
| 4631 | Bán buôn gạo | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ bán buôn thực phẩm chức năng) | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn cửa cuốn, cửa tự động | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại khác | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. | 
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ thực phẩm chức năng) | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ cửa cuốn, cửa tự động trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Hoạt động vận chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng bằng xe ô tô | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động bán vé vận tải hành khách và hàng hóa đường biển | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Trừ: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng, ví dụ cung cấp suất ăn cho các hãng hàng không, xí nghiệp vận tải hành khách đường sắt...; | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ | 
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 
| 7911 | Đại lý du lịch | 
| 7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Hoạt động hướng dẫn du lịch | 
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |